Bản dịch của từ Aghasted trong tiếng Việt

Aghasted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aghasted (Adjective)

əɡˈæstəd
əɡˈæstəd
01

Khi mới sử dụng: †sợ hãi, khiếp sợ (lỗi thời). sau: đầy sốc hoặc kinh hãi; làm kinh hãi.

In early use †frightened terrified obsolete later filled with shock or horror made aghast.

Ví dụ

Many students were aghasted by the sudden increase in tuition fees.

Nhiều sinh viên cảm thấy kinh hoàng trước sự tăng đột ngột của học phí.

Students were not aghasted when the school canceled the event.

Sinh viên không cảm thấy kinh hoàng khi trường hủy sự kiện.

Were the teachers aghasted by the students' poor exam results?

Các giáo viên có cảm thấy kinh hoàng trước kết quả thi kém của sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aghasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aghasted

Không có idiom phù hợp