Bản dịch của từ Aghasted trong tiếng Việt
Aghasted

Aghasted (Adjective)
Many students were aghasted by the sudden increase in tuition fees.
Nhiều sinh viên cảm thấy kinh hoàng trước sự tăng đột ngột của học phí.
Students were not aghasted when the school canceled the event.
Sinh viên không cảm thấy kinh hoàng khi trường hủy sự kiện.
Were the teachers aghasted by the students' poor exam results?
Các giáo viên có cảm thấy kinh hoàng trước kết quả thi kém của sinh viên không?
"Aghasted" là một tính từ diễn tả trạng thái kinh ngạc hoặc hoảng sợ cực độ trước một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường là biến thể của từ "aghast" (được định nghĩa là sốc hoặc kinh hoàng). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, "aghasted" không phổ biến trong cả hai biến thể, dẫn đến việc nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc thơ ca.
Từ "aghast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "agast", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gast" có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "đau khổ". Gốc Latin "horrere", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "sợ hãi", cũng đã góp phần hình thành nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "aghast" được sử dụng để diễn tả trạng thái vừa kinh hoàng vừa ngạc nhiên, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ trước những điều bất ngờ hoặc đe dọa, và ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó.
Từ "aghasted" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và trang trọng của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kinh ngạc hoặc sốc trước một sự việc tiêu cực. Nó xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng bất ngờ, thường trong các tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh diễn thuyết chính thức.