Bản dịch của từ Agitprop trong tiếng Việt
Agitprop

Agitprop (Noun)
Tuyên truyền chính trị (ban đầu là cộng sản), đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học.
Political originally communist propaganda especially in art or literature.
The play featured agitprop about climate change and social justice issues.
Vở kịch có nội dung tuyên truyền về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
Many people do not appreciate agitprop in modern films and literature.
Nhiều người không đánh giá cao tuyên truyền trong phim và văn học hiện đại.
Is agitprop effective in raising awareness about social issues today?
Tuyên truyền có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Agitprop là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hoạt động tuyên truyền nhằm kích thích tư tưởng chính trị, thường gắn liền với các phong trào xã hội chủ nghĩa hay cộng sản. Từ này là sự kết hợp giữa "agitasyon" (kích thích) và "propaganda" (tuyên truyền). Trong tiếng Anh, quá trình phát triển không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này đôi khi mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ đến việc tuyên truyền dễ dãi hoặc thiếu nghiêm túc trong chính trị.
Từ "agitprop" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Nga "агитация и пропаганда", có nghĩa là "kích động và tuyên truyền". Nó bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20, khi phong trào chính trị Bolshevik sử dụng chiến lược này để truyền bá tư tưởng cách mạng. Ý nghĩa hiện tại của "agitprop" đề cập đến các hình thức tuyên truyền chính trị, đặc biệt trong nghệ thuật và văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa sự kích động cảm xúc và những ý tưởng chính trị trong xã hội.
Từ "agitprop", xuất phát từ tiếng Nga, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và văn hóa, đặc biệt là khi thảo luận về tuyên truyền và hoạt động chính trị. Trong môi trường học thuật, từ này có thể được sử dụng để phân tích các chiến lược truyền thông trong các phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp