Bản dịch của từ Aglet trong tiếng Việt
Aglet

Aglet (Noun)
The aglet on her shoelace was missing.
Cái đầu dây giày trên giày của cô ấy bị mất.
He couldn't tie his shoe properly without the aglet.
Anh ấy không thể buộc dây giày của mình một cách đúng cách nếu thiếu cái đầu dây giày.
Do you know how to replace an aglet on a shoelace?
Bạn có biết cách thay thế cái đầu dây giày trên dây giày không?
Aglet là thuật ngữ chỉ phần nhựa hoặc kim loại được gắn ở cuối dây giày, nhằm ngăn chặn dây bị sờn, dễ dàng xỏ qua lỗ giày. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "aglet", bắt nguồn từ một từ có nghĩa là "mảnh gỗ". Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thời trang. Aglet không chỉ có chức năng thực tiễn mà còn có giá trị mỹ thuật trong thiết kế giày dép.
Từ "aglet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "agletum", có nghĩa là "đầu dây". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được ghi nhận là "aglet" chỉ bộ phận đầu của dây buộc. Nguyên bản của từ này liên quan đến việc bảo vệ và tăng cường sự bền bỉ của dây. Hiện nay, "aglet" được dùng để chỉ các đầu nhựa hoặc kim loại gắn trên dây giày, nhấn mạnh vai trò chức năng trong việc giữ cho dây không bị xơ.
Từ "aglet" (ống nhựa mảnh bọc đầu dây giày) xuất hiện rất hiếm hoi trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang và thiết kế giày dép. Trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về công nghệ giày, từ "aglet" có thể được nhắc đến để chỉ chi tiết nhỏ nhưng quan trọng trong sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp