Bản dịch của từ Aglet trong tiếng Việt

Aglet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aglet (Noun)

ˈæglɪt
ˈæglɪt
01

Một ống kim loại hoặc nhựa được cố định chặt quanh mỗi đầu dây giày.

A metal or plastic tube fixed tightly round each end of a shoelace.

Ví dụ

The aglet on her shoelace was missing.

Cái đầu dây giày trên giày của cô ấy bị mất.

He couldn't tie his shoe properly without the aglet.

Anh ấy không thể buộc dây giày của mình một cách đúng cách nếu thiếu cái đầu dây giày.

Do you know how to replace an aglet on a shoelace?

Bạn có biết cách thay thế cái đầu dây giày trên dây giày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aglet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aglet

Không có idiom phù hợp