Bản dịch của từ Agree with trong tiếng Việt
Agree with

Agree with (Phrase)
I agree with Sarah's viewpoint on climate change.
Tôi đồng ý với quan điểm của Sarah về biến đổi khí hậu.
He does not agree with his friend's suggestion for the project.
Anh ấy không đồng ý với đề xuất của bạn bè cho dự án.
Do you agree with the speaker's argument in the essay?
Bạn có đồng ý với lập luận của người nói trong bài tiểu luận không?
She agreed with his suggestion to meet at the library.
Cô ấy đồng ý với đề xuất của anh ta để gặp ở thư viện.
He did not agree with her opinion on social media addiction.
Anh ấy không đồng ý với ý kiến của cô ấy về sự nghiện mạng xã hội.
Did they agree with each other's viewpoints during the discussion?
Họ có đồng ý với quan điểm của nhau trong cuộc thảo luận không?
They agree with the new social media policy at work.
Họ đồng ý với chính sách truyền thông xã hội mới tại công việc.
She does not agree with the community service requirement.
Cô ấy không đồng ý với yêu cầu dịch vụ cộng đồng.
Do you agree with the importance of cultural diversity in society?
Bạn có đồng ý với tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa trong xã hội không?
Cụm từ "agree with" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt sự đồng tình hoặc nhất trí với một quan điểm, ý kiến hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, giao tiếp hàng ngày có thể khác nhau ở ngữ điệu và cách diễn đạt. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ bình luận cá nhân đến các tình huống trang trọng hơn, và nó thường đi kèm với một đối tượng mà người nói đồng ý.
Cụm từ "agree with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gratus", có nghĩa là "hài lòng" hay "thỏa mãn". "Gratus" đã phát triển thành các từ như "agree" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đạt được sự đồng thuận hoặc chấp thuận. Sự kết hợp giữa "agree" và giới từ "with" nhấn mạnh sự liên kết hoặc sự đồng ý giữa các bên liên quan. Nên, cụm từ này thể hiện một mối quan hệ tích cực và nhất quán trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Cụm từ "agree with" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường cần thể hiện quan điểm và đồng thuận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "agree with" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc khi bày tỏ sự đồng tình với ý kiến của người khác. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy khả năng giao tiếp và thuyết phục của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



