Bản dịch của từ Agreeableness trong tiếng Việt
Agreeableness

Agreeableness (Noun)
Her agreeableness makes her a popular figure in social gatherings.
Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một hình mẫu phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.
The agreeableness of the event was evident in the smiles of attendees.
Sự dễ chịu của sự kiện được thể hiện rõ qua nụ cười của khách tham dự.
His agreeableness in conversations makes him a sought-after companion.
Sự dễ chịu trong cuộc trò chuyện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người bạn được tìm kiếm.
Phẩm chất dễ chịu và thích nghi trong các tình huống xã hội.
The quality of being pleasant and accommodating in social situations.
Her agreeableness makes her a popular guest at social events.
Tính dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành khách mời nổi tiếng tại các sự kiện xã hội.
The key to successful social interactions is often agreeableness.
Chìa khóa để tương tác xã hội thành công thường là sự dễ chịu.
His agreeableness and charm make him a sought-after party companion.
Tính dễ chịu và quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy trở thành người bạn đồng hành được săn đón trong các bữa tiệc.
Agreeableness (Adjective)
Her agreeableness made her popular among her peers.
Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong số các đồng nghiệp của mình.
John's agreeableness helped him build strong relationships at work.
Tính dễ chịu của John đã giúp anh ấy xây dựng các mối quan hệ bền chặt tại nơi làm việc.
Sarah's agreeableness contributed to the harmonious atmosphere in the group.
Tính dễ chịu của Sarah đã góp phần tạo nên bầu không khí hòa thuận trong nhóm.
Họ từ
Tính dễ chịu (agreeableness) là một trong năm yếu tố chính trong mô hình ngũ giác nhân cách, phản ánh xu hướng của một cá nhân trong việc thể hiện sự hợp tác, thân thiện và thấu hiểu trong tương tác xã hội. Người có tính dễ chịu thường dễ dàng đồng cảm với người khác, có thiện chí và sẵn lòng hỗ trợ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng mức độ sử dụng và nhấn mạnh có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội cụ thể.
Từ "agreeableness" bắt nguồn từ tiếng Latin "concordare", có nghĩa là đồng ý hoặc hòa hợp. Từ gốc "gratus" thể hiện ý nghĩa dễ chịu, đẹp đẽ. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm về tính cách và đặc điểm xã hội, thường được dùng để chỉ sự thân thiện, dễ chịu trong mối quan hệ giữa con người. Ngày nay, "agreeableness" đề cập đến một trong những yếu tố chính trong mô hình tính cách Big Five, ảnh hưởng đến hành vi xã hội và sự tương tác giữa cá nhân.
Từ "agreeableness" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chính thức, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tính cách hoặc tâm lý, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến tính cách và hành vi xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, khi đánh giá khả năng hợp tác trong môi trường làm việc. Do đó, tuy không phổ biến trong IELTS, nó vẫn có giá trị trong các nghiên cứu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp