Bản dịch của từ Agreeableness trong tiếng Việt

Agreeableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreeableness (Noun)

ˌæɡɹiəbˈɛlənsts
ˌæɡɹiəbˈɛlənsts
01

Trạng thái hoặc điều kiện dễ chịu.

The state or condition of being agreeable.

Ví dụ

Her agreeableness makes her a popular figure in social gatherings.

Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một hình mẫu phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.

The agreeableness of the event was evident in the smiles of attendees.

Sự dễ chịu của sự kiện được thể hiện rõ qua nụ cười của khách tham dự.

His agreeableness in conversations makes him a sought-after companion.

Sự dễ chịu trong cuộc trò chuyện của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người bạn được tìm kiếm.

02

Phẩm chất dễ chịu và thích nghi trong các tình huống xã hội.

The quality of being pleasant and accommodating in social situations.

Ví dụ

Her agreeableness makes her a popular guest at social events.

Tính dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy trở thành khách mời nổi tiếng tại các sự kiện xã hội.

The key to successful social interactions is often agreeableness.

Chìa khóa để tương tác xã hội thành công thường là sự dễ chịu.

His agreeableness and charm make him a sought-after party companion.

Tính dễ chịu và quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy trở thành người bạn đồng hành được săn đón trong các bữa tiệc.

Agreeableness (Adjective)

ˌæɡɹiəbˈɛlənsts
ˌæɡɹiəbˈɛlənsts
01

Có những phẩm chất dễ chịu hoặc đáng yêu.

Having qualities that are pleasant or likable.

Ví dụ

Her agreeableness made her popular among her peers.

Sự dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong số các đồng nghiệp của mình.

John's agreeableness helped him build strong relationships at work.

Tính dễ chịu của John đã giúp anh ấy xây dựng các mối quan hệ bền chặt tại nơi làm việc.

Sarah's agreeableness contributed to the harmonious atmosphere in the group.

Tính dễ chịu của Sarah đã góp phần tạo nên bầu không khí hòa thuận trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreeableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreeableness

Không có idiom phù hợp