Bản dịch của từ Agricole trong tiếng Việt

Agricole

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agricole (Adjective)

01

Liên quan đến nông nghiệp.

Related to agriculture.

Ví dụ

The agricole community supports local farmers through various educational programs.

Cộng đồng nông nghiệp hỗ trợ nông dân địa phương qua các chương trình giáo dục.

Urban areas are not always agricole and lack farming opportunities.

Các khu vực đô thị không phải lúc nào cũng liên quan đến nông nghiệp và thiếu cơ hội làm nông.

Are there agricole initiatives in your city promoting sustainable farming?

Có những sáng kiến nông nghiệp nào ở thành phố của bạn thúc đẩy nông nghiệp bền vững không?

Agricole (Noun)

ˈægɹɪkoʊl
ˈægɹɪkoʊl
01

Một loại rượu rum được làm từ nước mía ép tươi.

A type of rum produced from freshly pressed sugar cane juice.

Ví dụ

Agricole rum is popular in many Caribbean social gatherings.

Rượu agricole rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Caribbean.

I don't like agricole rum; it tastes too sweet for me.

Tôi không thích rượu agricole; nó quá ngọt đối với tôi.

Is agricole rum served at the local festivals in Haiti?

Rượu agricole có được phục vụ tại các lễ hội địa phương ở Haiti không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agricole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agricole

Không có idiom phù hợp