Bản dịch của từ Aircraft carrier trong tiếng Việt
Aircraft carrier

Aircraft carrier (Noun)
The aircraft carrier sailed to the port for maintenance.
Chiếc tàu sân bay đã cập cảng để bảo dưỡng.
The small country does not have an aircraft carrier for defense.
Đất nước nhỏ không có tàu sân bay để phòng thủ.
Is the aircraft carrier currently deployed in the Pacific Ocean?
Liệu chiếc tàu sân bay có đang hoạt động ở Đại Tây Dương không?
Dạng danh từ của Aircraft carrier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aircraft carrier | Aircraft carriers |
Aircraft carrier (Noun Countable)
Một công ty kinh doanh cung cấp máy bay để vận chuyển hàng hóa hoặc người.
A company that is in the business of providing aircraft for transporting goods or people.
The aircraft carrier AirAsia offers affordable flights to Asia.
Hãng hàng không AirAsia cung cấp chuyến bay giá rẻ tới châu Á.
I don't trust the aircraft carrier FlyHigh for long-haul journeys.
Tôi không tin tưởng hãng hàng không FlyHigh cho các chuyến đi xa.
Is the aircraft carrier Jetstar known for its punctuality?
Hãng hàng không Jetstar có nổi tiếng về sự đúng giờ không?
Tàu sân bay (aircraft carrier) là một loại tàu chiến lớn, hoạt động như một sân bay nổi, cho phép triển khai và tiếp nhận máy bay chiến đấu trên biển. Tàu sân bay thường được sử dụng trong các chiến dịch quân sự và bảo vệ an ninh quốc gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay hình thức, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng tại mỗi vùng.
Thuật ngữ "aircraft carrier" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "aircraft" (máy bay) và "carrier" (tàu chuyên chở). "Carrier" bắt nguồn từ từ Latin "carrĭer", có nghĩa là "người mang". Lịch sử phát triển của tàu sân bay bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi những chiếc tàu này được thiết kế để hỗ trợ và triển khai máy bay chiến đấu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò chiến lược của tàu sân bay trong quân sự, không chỉ là phương tiện vận chuyển mà còn là nền tảng cho hoạt động không quân trên biển.
Từ "aircraft carrier" (tàu sân bay) xuất hiện ít trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường chú trọng vào chủ đề đời sống hằng ngày hoặc học thuật. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quân sự hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong văn bản chuyên ngành và tin tức về quân sự, tàu sân bay thường được đề cập liên quan đến sức mạnh hải quân và chiến lược quốc phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp