Bản dịch của từ Aircraft carrier trong tiếng Việt

Aircraft carrier

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aircraft carrier (Noun)

ˈɛɹkɹæft kˈæɹiəɹ
ˈɛɹkɹæft kˈæɹiəɹ
01

Một tàu chiến lớn được trang bị để làm căn cứ cho máy bay.

A large warship equipped to serve as a base for aircraft.

Ví dụ

The aircraft carrier sailed to the port for maintenance.

Chiếc tàu sân bay đã cập cảng để bảo dưỡng.

The small country does not have an aircraft carrier for defense.

Đất nước nhỏ không có tàu sân bay để phòng thủ.

Is the aircraft carrier currently deployed in the Pacific Ocean?

Liệu chiếc tàu sân bay có đang hoạt động ở Đại Tây Dương không?

Dạng danh từ của Aircraft carrier (Noun)

SingularPlural

Aircraft carrier

Aircraft carriers

Aircraft carrier (Noun Countable)

ˈɛɹkɹæft kˈæɹiəɹ
ˈɛɹkɹæft kˈæɹiəɹ
01

Một công ty kinh doanh cung cấp máy bay để vận chuyển hàng hóa hoặc người.

A company that is in the business of providing aircraft for transporting goods or people.

Ví dụ

The aircraft carrier AirAsia offers affordable flights to Asia.

Hãng hàng không AirAsia cung cấp chuyến bay giá rẻ tới châu Á.

I don't trust the aircraft carrier FlyHigh for long-haul journeys.

Tôi không tin tưởng hãng hàng không FlyHigh cho các chuyến đi xa.

Is the aircraft carrier Jetstar known for its punctuality?

Hãng hàng không Jetstar có nổi tiếng về sự đúng giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aircraft carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aircraft carrier

Không có idiom phù hợp