Bản dịch của từ Airfield trong tiếng Việt
Airfield
Airfield (Noun)
The local airfield hosted a charity event last Saturday for families.
Sân bay địa phương đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua cho các gia đình.
Many people do not visit the airfield due to its remote location.
Nhiều người không đến sân bay vì vị trí xa xôi của nó.
Is the airfield open for community events this summer in 2024?
Sân bay có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng vào mùa hè năm 2024 không?
Dạng danh từ của Airfield (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airfield | Airfields |
Họ từ
Từ "airfield" chỉ một khu vực hạ cánh và cất cánh của máy bay, bao gồm đường băng, khu vực bảo trì và các tiện ích hỗ trợ hàng không khác. Trong tiếng Anh, từ này tương đương với "airstrip", nhưng "airfield" thường chỉ các cơ sở lớn hơn và có nhiều tiện nghi hơn. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, "airport" phổ biến hơn để chỉ các sân bay có quy mô lớn với nhiều dịch vụ hàng không.
Từ "airfield" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", và "field" (cánh đồng) xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "felda". Khái niệm này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ khu vực dành riêng cho các hoạt động hàng không như cất cánh và hạ cánh của máy bay. Nguồn gốc từ tiếng Latin và Anglo-Saxon thể hiện sự phát triển của thuật ngữ này từ những không gian rộng lớn để phục vụ cho giao thông hàng không.
Từ "airfield" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi tiếng Anh này, nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề giao thông và du lịch. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh hàng không và quân sự, chỉ những khu vực sân bay nhỏ hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ hoạt động bay. Việc hiểu rõ từ ngữ này là cần thiết cho việc phân tích và thảo luận về mạng lưới giao thông hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp