Bản dịch của từ Takeoff trong tiếng Việt
Takeoff
Takeoff (Noun)
The takeoff of the new social media platform was successful.
Sự cất cánh của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.
The takeoff of the charity event raised a lot of funds.
Sự cất cánh của sự kiện từ thiện đã gây quỹ lớn.
The takeoff of the social campaign attracted many supporters.
Sự cất cánh của chiến dịch xã hội đã thu hút nhiều người ủng hộ.
Her takeoff of the famous singer was hilarious.
Việc bắt chước ca sĩ nổi tiếng của cô ấy rất hài hước.
The comedian's takeoff of the president was spot-on.
Việc bắt chước tổng thống của nghệ sĩ hài rất chính xác.
The actor's takeoff of the character had the audience in stitches.
Việc bắt chước nhân vật của diễn viên khiến khán giả cười đau bụng.
Dạng danh từ của Takeoff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Takeoff | Takeoffs |
Họ từ
"Takeoff" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động máy bay cất cánh hoặc sự bắt đầu của một sự kiện, dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, "takeoff" thường được sử dụng để mô tả giai đoạn khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh khác như trong công nghiệp hàng không. Về ngữ âm, cách phát âm đôi khi có sự thay đổi tinh tế, nhưng chủ yếu không khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "takeoff" xuất phát từ động từ tiếng Anh "take" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "tacan", mang nghĩa là "nhận" hoặc "lấy". Phần "off" trong từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "of", chỉ sự chuyển động rời khỏi một vị trí. Từ "takeoff" lần đầu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không vào đầu thế kỷ 20, mô tả sự khởi đầu của chuyến bay, phản ánh sự rời bỏ mặt đất. Nghĩa hiện tại của từ bao gồm cả các khái niệm khởi đầu và sự phát triển, không chỉ trong ngành hàng không mà cũng trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "takeoff" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hàng không, mô tả quá trình máy bay cất cánh. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp trong kỹ năng nghe và đọc, nhưng có thể thấy trong bối cảnh nói và viết liên quan đến du lịch hoặc phương tiện giao thông. Ngoài ra, "takeoff" còn được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một kế hoạch hoặc dự án, phản ánh sự gia tăng hoặc phát triển mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp