Bản dịch của từ Takeoff trong tiếng Việt

Takeoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Takeoff (Noun)

tˈeikˌɔf
tˈeikˌɑf
01

Hành động bay lên không trung.

The action of becoming airborne.

Ví dụ

The takeoff of the new social media platform was successful.

Sự cất cánh của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.

The takeoff of the charity event raised a lot of funds.

Sự cất cánh của sự kiện từ thiện đã gây quỹ lớn.

The takeoff of the social campaign attracted many supporters.

Sự cất cánh của chiến dịch xã hội đã thu hút nhiều người ủng hộ.

02

Hành động bắt chước ai đó hoặc cái gì đó.

An act of mimicking someone or something.

Ví dụ

Her takeoff of the famous singer was hilarious.

Việc bắt chước ca sĩ nổi tiếng của cô ấy rất hài hước.

The comedian's takeoff of the president was spot-on.

Việc bắt chước tổng thống của nghệ sĩ hài rất chính xác.

The actor's takeoff of the character had the audience in stitches.

Việc bắt chước nhân vật của diễn viên khiến khán giả cười đau bụng.

Dạng danh từ của Takeoff (Noun)

SingularPlural

Takeoff

Takeoffs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Takeoff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Takeoff

Không có idiom phù hợp