Bản dịch của từ Mimicking trong tiếng Việt
Mimicking
Mimicking (Verb)
She enjoys mimicking her favorite comedian during IELTS speaking practice.
Cô ấy thích bắt chước danh hài yêu thích của mình trong luyện thi IELTS nói.
He avoids mimicking others' accents to maintain authenticity in IELTS writing.
Anh ấy tránh bắt chước giọng của người khác để duy trì tính chân thực trong viết IELTS.
Are you comfortable mimicking different tones to improve your speaking skills?
Bạn có thoải mái bắt chước các âm sắc khác nhau để cải thiện kỹ năng nói của mình không?
He enjoys mimicking his favorite comedians during IELTS speaking practice.
Anh ấy thích bắt chước các diễn viên hài yêu thích của mình trong luyện nói IELTS.
She avoids mimicking others in her writing to maintain authenticity.
Cô ấy tránh bắt chước người khác trong viết để duy trì tính chân thực.
Dạng động từ của Mimicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |
Họ từ
Từ "mimicking" là danh động từ của động từ "mimic", có nghĩa là bắt chước hoặc sao chép hành vi, âm thanh, hoặc đặc điểm của một người hoặc vật khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "mimicking" thường liên quan đến các hoạt động nghệ thuật hoặc học tập, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học.
Từ "mimicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mimicus", có nghĩa là "nhại lại" hoặc "bắt chước". Từ này được phát triển từ "mimus", nghĩa là "diễn viên hài" hoặc "kẻ bắt chước". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động bắt chước hành vi, giọng nói hoặc cách thức của một người khác. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào hoạt động sao chép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật.
Từ "mimicking" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên thường phải diễn đạt về hành vi và thói quen. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hành vi động vật hoặc công nghệ bắt chước. Ngoài ra, "mimicking" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc tâm lý học để mô tả việc sao chép hành vi hoặc đặc điểm của người khác nhằm hòa nhập hoặc tạo ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp