Bản dịch của từ Airhead trong tiếng Việt

Airhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airhead (Noun)

ˈɛɹhɛd
ˈɛɹhɛd
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish person.

Ví dụ

She always acts like an airhead in social situations.

Cô ấy luôn hành xử như một người ngốc trong các tình huống xã hội.

Don't be an airhead and pay attention during the meeting.

Đừng là một người ngốc và chú ý trong cuộc họp.

His constant jokes make him seem like an airhead sometimes.

Những trò đùa liên tục của anh ấy khiến anh ấy dường như là một người ngốc đôi khi.

02

Một căn cứ gần khu vực hoạt động, nơi quân nhu và quân đội có thể được tiếp nhận và sơ tán bằng đường hàng không.

A base close to the area of active operations where supplies and troops can be received and evacuated by air.

Ví dụ

The social workers established an airhead to distribute aid efficiently.

Các nhân viên xã hội đã thành lập một điểm nhận hàng không để phân phối viện trợ một cách hiệu quả.

The charity organization set up an airhead for disaster relief efforts.

Tổ chức từ thiện đã thiết lập một điểm nhận hàng không cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.

The community built an airhead to facilitate medical supplies delivery.

Cộng đồng đã xây dựng một điểm nhận hàng không để thuận tiện cho việc giao nhận vật tư y tế.

Dạng danh từ của Airhead (Noun)

SingularPlural

Airhead

Airheads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airhead

Không có idiom phù hợp