Bản dịch của từ Airhead trong tiếng Việt
Airhead
Airhead (Noun)
She always acts like an airhead in social situations.
Cô ấy luôn hành xử như một người ngốc trong các tình huống xã hội.
Don't be an airhead and pay attention during the meeting.
Đừng là một người ngốc và chú ý trong cuộc họp.
His constant jokes make him seem like an airhead sometimes.
Những trò đùa liên tục của anh ấy khiến anh ấy dường như là một người ngốc đôi khi.
The social workers established an airhead to distribute aid efficiently.
Các nhân viên xã hội đã thành lập một điểm nhận hàng không để phân phối viện trợ một cách hiệu quả.
The charity organization set up an airhead for disaster relief efforts.
Tổ chức từ thiện đã thiết lập một điểm nhận hàng không cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The community built an airhead to facilitate medical supplies delivery.
Cộng đồng đã xây dựng một điểm nhận hàng không để thuận tiện cho việc giao nhận vật tư y tế.
Dạng danh từ của Airhead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airhead | Airheads |
Họ từ
Từ "airhead" thường được sử dụng để chỉ một người thiếu kiến thức hoặc không thông minh, thường có ý nghĩa miệt thị. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và có thể mang sắc thái châm biếm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí hơn là chỉ trích. Cả hai biến thể đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "airhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gợi ý về một người thiếu suy nghĩ hoặc trí tuệ, thường được dùng theo nghĩa tiêu cực. Thành phần cấu tạo của từ bao gồm prefix "air" (không khí) và "head" (đầu), ngụ ý rằng người đó như thể đầu óc trống rỗng, không có nội dung hoặc tư duy. Mặc dù không rõ ràng về nguồn gốc chính xác, từ này xuất hiện vào thập niên 1970 và ngày nay vẫn duy trì ý nghĩa chỉ trích, thường dùng để chỉ sự ngây ngô hoặc khờ dại trong hành xử.
Từ "airhead" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, do từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ người thiếu thông minh hoặc tỉnh táo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng, để mô tả một người mà anh ta hoặc cô ta có ý tưởng đơn giản hoặc thiếu thấu hiểu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tình huống thân mật hơn là trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp