Bản dịch của từ Airplay trong tiếng Việt

Airplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airplay (Noun)

ˈʌɹpleɪ
ˈʌɹpleɪ
01

Thời gian phát sóng dành riêng cho một bản thu âm, nghệ sĩ biểu diễn hoặc thể loại âm nhạc cụ thể.

Broadcasting time devoted to a particular record performer or musical genre.

Ví dụ

The airplay for Taylor Swift increased after her latest album release.

Thời gian phát sóng cho Taylor Swift tăng lên sau khi phát hành album mới.

The radio station had no airplay for local artists last month.

Đài phát thanh không có thời gian phát sóng cho nghệ sĩ địa phương tháng trước.

How much airplay did BTS receive during their last comeback?

BTS nhận được bao nhiêu thời gian phát sóng trong lần trở lại gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airplay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.