Bản dịch của từ Airtight pot trong tiếng Việt

Airtight pot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airtight pot (Noun)

ˈɛɹtˌaɪt pˈɑt
ˈɛɹtˌaɪt pˈɑt
01

Là loại hộp có nắp đậy rất kín, được thiết kế để ngăn không khí lọt vào hoặc thoát ra ngoài, dùng để đựng thực phẩm hoặc các vật dụng khác.

A container with a very tight sealed lid designed to keep air from entering or escaping used for storing food or other items.

Ví dụ

An airtight pot keeps food fresh for longer periods of time.

Một cái nồi kín giúp thực phẩm tươi lâu hơn.

The airtight pot does not let air in or out.

Cái nồi kín không cho không khí vào hoặc ra.

Is this airtight pot suitable for storing rice efficiently?

Cái nồi kín này có phù hợp để bảo quản gạo hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airtight pot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airtight pot

Không có idiom phù hợp