Bản dịch của từ Airtight pot trong tiếng Việt
Airtight pot

Airtight pot (Noun)
An airtight pot keeps food fresh for longer periods of time.
Một cái nồi kín giúp thực phẩm tươi lâu hơn.
The airtight pot does not let air in or out.
Cái nồi kín không cho không khí vào hoặc ra.
Is this airtight pot suitable for storing rice efficiently?
Cái nồi kín này có phù hợp để bảo quản gạo hiệu quả không?
"Vessel kín hơi" (airtight pot) là một dụng cụ chứa đựng thực phẩm hoặc các chất lỏng thiết kế để ngăn chặn không khí và độ ẩm xâm nhập. Dạng này giúp bảo quản đồ ăn lâu hơn và giữ hương vị tốt hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thấy từ "container" được sử dụng phổ biến hơn trong những ngữ cảnh chính thức.
Thuật ngữ "airtight pot" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "airtight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer" (không khí) kết hợp với "tight" (khít, chặt chẽ) từ tiếng Đức cổ "tiht", nghĩa là đóng kín. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ những dụng cụ chứa đựng có khả năng ngăn không cho không khí và hơi ẩm lọt vào, giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của vật chứa trong việc đảm bảo sự kín gió.
Thuật ngữ "airtight pot" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói về thực phẩm và bảo quản. Trong bài kiểm tra IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chủ đề liên quan đến ẩm thực và sức khỏe. Ngoài ra, "airtight pot" thường được nhắc đến trong các tình huống hàng ngày, như nấu ăn, bảo quản thực phẩm hoặc trong các chuyên đề về du lịch và cắm trại, khi đề cập đến các phương tiện bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp