Bản dịch của từ Ajog trong tiếng Việt

Ajog

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ajog (Adjective)

ˈeɪɡˌɔɡ
ˈeɪɡˌɔɡ
01

Di chuyển hoặc đi du lịch bằng cách chạy bộ; có động tác chạy bộ. cũng thỉnh thoảng dùng làm trạng từ: at a jog.

Moving or travelling at a jog having a jogging motion also occasionally as adverb at a jog.

Ví dụ

Many students ajog to school to save time each morning.

Nhiều học sinh chạy bộ đến trường để tiết kiệm thời gian mỗi sáng.

They do not ajog during the community events in the park.

Họ không chạy bộ trong các sự kiện cộng đồng ở công viên.

Do you often ajog when you meet friends in the neighborhood?

Bạn có thường chạy bộ khi gặp bạn bè trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ajog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ajog

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.