Bản dịch của từ Aken trong tiếng Việt

Aken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aken (Verb)

ˈeikn̩
ˈeikn̩
01

(từ cũ) chịu đựng, sinh ra. (thường ở quá khứ phân từ.)

(obsolete) to bear, give birth to. (usually in the past participle.)

Ví dụ

She had aken three children before turning 30.

Cô ấy đã sinh ba đứa trẻ trước khi tròn 30 tuổi.

The village elder's wife akened a son who became a leader.

Vợ của ông cụ làng đã sinh ra một người con trở thành lãnh đạo.

In the old days, women akened many offspring to help farm.

Vào thời xưa, phụ nữ đã sinh nhiều con để giúp việc nông nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aken

Không có idiom phù hợp