Bản dịch của từ Akhi trong tiếng Việt

Akhi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Akhi (Noun)

ˈɑki
ˈɑki
01

(hồi giáo, mle, tiếng lóng) anh; một người bạn nam thân thiết hoặc cộng sự.

(islam, mle, slang) brother; a close male friend or associate.

Ví dụ

Ali is my akhi, we grew up together.

Ali là akhi của tôi, chúng tôi lớn lên cùng nhau.

I always rely on my akhi for advice.

Tôi luôn tin tưởng vào akhi của mình để được tư vấn.

My akhi, Ahmed, is coming over for dinner tonight.

Akhi của tôi, Ahmed, sẽ đến ăn tối tối nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/akhi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Akhi

Không có idiom phù hợp