Bản dịch của từ Albacore trong tiếng Việt

Albacore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albacore (Noun)

ˈælbəkɔɹ
ˈælbəkoʊɹ
01

Là loài cá ngừ sống ở vùng biển ấm, di chuyển theo đàn lớn và có tầm quan trọng về mặt thương mại như một loại cá thực phẩm.

A tuna of warm seas which travels in large schools and is of commercial importance as a food fish.

Ví dụ

Albacore tuna is popular in many social gatherings and events.

Cá ngừ albacore rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp xã hội.

Many people do not prefer albacore due to its high price.

Nhiều người không thích cá ngừ albacore vì giá cao.

Is albacore served at the annual seafood festival in Seattle?

Cá ngừ albacore có được phục vụ tại lễ hội hải sản thường niên ở Seattle không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albacore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albacore

Không có idiom phù hợp