Bản dịch của từ Albacore trong tiếng Việt
Albacore

Albacore (Noun)
Là loài cá ngừ sống ở vùng biển ấm, di chuyển theo đàn lớn và có tầm quan trọng về mặt thương mại như một loại cá thực phẩm.
A tuna of warm seas which travels in large schools and is of commercial importance as a food fish.
Albacore tuna is popular in many social gatherings and events.
Cá ngừ albacore rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp xã hội.
Many people do not prefer albacore due to its high price.
Nhiều người không thích cá ngừ albacore vì giá cao.
Is albacore served at the annual seafood festival in Seattle?
Cá ngừ albacore có được phục vụ tại lễ hội hải sản thường niên ở Seattle không?
Albacore, hay còn gọi là cá ngừ vây dài, là một loài cá thuộc họ cá ngừ (Scombridae), nổi bật với thân hình mảnh mai và màu sắc đặc trưng. Albacore thường được tìm thấy ở vùng biển ấm và là nguồn thực phẩm phổ biến, nhất là trong ẩm thực Nhật Bản. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu khu vực.
Từ "albacore" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "albacora", thường được dùng để chỉ loài cá ngừ. Nguồn gốc từ này có thể truy nguyên đến tiếng Ả Rập "al-bakara", có nghĩa là "con cá". Albacore đề cập đến loài cá ngừ lớn, được biết đến với thịt ngon và giá trị kinh tế cao. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện nay phản ánh sự quan tâm của con người đối với nguồn tài nguyên thủy sản, đặc biệt là trong ngành thương mại thực phẩm.
Từ "albacore" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ẩm thực, thủy sản và nghiên cứu sinh thái, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả các loại cá hoặc phân tích dinh dưỡng. Trong khi đó, trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hoặc đánh bắt cá, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn.