Bản dịch của từ Albert trong tiếng Việt

Albert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albert (Noun)

ˈælbəɹt
ˈælbət
01

Dây đồng hồ có một thanh ở một đầu để gắn vào khuy áo.

A watch chain with a bar at one end for attaching to a buttonhole.

Ví dụ

Albert wore a stylish gold watch chain at the social event.

Albert mặc một dây chuyền đồng hồ sang trọng tại sự kiện xã hội.

The antique Albert chain added a touch of elegance to his outfit.

Dây chuyền cổ điển Albert thêm một chút lịch lãm cho trang phục của anh ấy.

She admired the intricate design of Albert's watch chain.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của dây chuyền đồng hồ của Albert.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albert

Không có idiom phù hợp