Bản dịch của từ Alertness trong tiếng Việt

Alertness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alertness(Noun)

ˈalətnəs
ˈaɪɫɝtnəs
01

Sự cảnh giác hoặc tỉnh táo, đặc biệt là khi đối mặt với nguy hiểm hoặc mối đe dọa.

Vigilance or watchfulness especially in regard to danger or threats

Ví dụ
02

Khả năng nhận biết và phản ứng với những thay đổi trong môi trường.

The ability to notice and respond to changes in the environment

Ví dụ
03

Trạng thái cảnh giác hoặc chú ý

The state of being alert or attentive

Ví dụ