Bản dịch của từ Alertness trong tiếng Việt
Alertness

Alertness (Noun)
Chất lượng cảnh giác hoặc cảnh giác.
The quality of being alert or on the alert.
Her alertness saved the child from danger.
Sự tỉnh táo của cô ấy đã cứu đứa trẻ khỏi nguy hiểm.
The alertness of the security guard prevented theft.
Sự tỉnh táo của bảo vệ đã ngăn chặn trộm cắp.
Drivers need alertness to avoid accidents on the road.
Người lái xe cần sự tỉnh táo để tránh tai nạn trên đường.
Dạng danh từ của Alertness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alertness | - |
Họ từ
"Alertness" là một danh từ ám chỉ trạng thái sẵn sàng chú ý, nhận thức cao về môi trường xung quanh và khả năng phản ứng nhanh với các kích thích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và y học để mô tả mức độ tỉnh táo của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "alertness" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể xuất hiện những khác biệt nhẹ giữa hai dạng ngôn ngữ này về mức độ phổ biến của từ trong văn viết.
Từ "alertness" bắt nguồn từ tiếng Latin "alacritas", có nghĩa là sự nhanh nhẹn, sẵn sàng. Tiền tố "a-" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "đến" và "lert" có thể liên quan đến tiếng Pháp cổ "alerter", chỉ hành động cảnh báo. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại, bao gồm trạng thái tỉnh táo, cảnh giác và sẵn sàng phản ứng, phản ánh sự chú ý cao độ của con người trước các tác động và thay đổi trong môi trường xung quanh.
Từ "alertness" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy nhanh và phản ứng kịp thời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái chú ý, tập trung trong các tình huống như học tập, lái xe, và thể thao. Nó cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và sinh lý, liên quan đến khả năng nhận thức và sự tỉnh táo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


