Bản dịch của từ Alertness trong tiếng Việt
Alertness
Noun [U/C]
Alertness (Noun)
əlˈɝɹtnɛs
əlˈɝtnəs
01
Chất lượng cảnh giác hoặc cảnh giác
The quality of being alert or on the alert
Ví dụ
Her alertness saved the child from danger.
Sự tỉnh táo của cô ấy đã cứu đứa trẻ khỏi nguy hiểm.
The alertness of the security guard prevented theft.
Sự tỉnh táo của bảo vệ đã ngăn chặn trộm cắp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alertness
Không có idiom phù hợp