Bản dịch của từ Alexandrite trong tiếng Việt
Alexandrite

Alexandrite (Noun)
Một loại đá quý chrysoberyl có màu xanh lục dưới ánh sáng ban ngày và màu đỏ trong ánh sáng nhân tạo.
A gem variety of chrysoberyl which appears green in daylight and red in artificial light.
Alexandrite is a rare gem found in Brazil and Russia.
Alexandrite là một loại đá quý hiếm được tìm thấy ở Brazil và Nga.
Many people do not know about alexandrite's unique color-changing properties.
Nhiều người không biết về đặc tính thay đổi màu sắc độc đáo của alexandrite.
Is alexandrite more valuable than diamonds in some markets?
Alexandrite có giá trị hơn kim cương ở một số thị trường không?
Alexandrite là một loại khoáng vật quý hiếm thuộc nhóm chrysoberyl, được biết đến với khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào ánh sáng, từ xanh lục trong ánh sáng tự nhiên sang đỏ trong ánh sáng nhân tạo. Tên gọi “alexandrite” xuất phát từ Alexander II của Nga, người đã phát hiện ra loại đá quý này vào thế kỷ 19. Alexandrite thường được sử dụng trong chế tác trang sức và được coi là biểu tượng của sự thay đổi và vận may.
Từ "alexandrite" có nguồn gốc từ tên của Hoàng đế Nga Alexander II. Nó được phát hiện lần đầu tại mỏ emerald ở Urals vào giữa thế kỷ 19. Tên gọi này đã được đặt để tri ân Alexander II vì sự hòa bình và sự thịnh vượng mà ông mang lại cho đất nước. Alexandrite, với khả năng thay đổi màu sắc từ xanh lục sang đỏ dưới ánh sáng khác nhau, hiện nay được đánh giá cao trong lĩnh vực đá quý và similit. Sự biến đổi màu sắc này liên quan đến cấu trúc tinh thể và thành phần hóa học của nó.
Từ "alexandrite" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoáng sản và đá quý. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như trang sức, địa chất và khoa học vật liệu, khi miêu tả đặc tính của loại đá quý này, bao gồm khả năng chuyển màu, giá trị kinh tế và ứng dụng trong thiết kế đồ trang sức.