Bản dịch của từ Alexandrite trong tiếng Việt

Alexandrite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alexandrite (Noun)

ælɪgzˈændɹaɪt
ælɪgzˈændɹaɪt
01

Một loại đá quý chrysoberyl có màu xanh lục dưới ánh sáng ban ngày và màu đỏ trong ánh sáng nhân tạo.

A gem variety of chrysoberyl which appears green in daylight and red in artificial light.

Ví dụ

Alexandrite is a rare gem found in Brazil and Russia.

Alexandrite là một loại đá quý hiếm được tìm thấy ở Brazil và Nga.

Many people do not know about alexandrite's unique color-changing properties.

Nhiều người không biết về đặc tính thay đổi màu sắc độc đáo của alexandrite.

Is alexandrite more valuable than diamonds in some markets?

Alexandrite có giá trị hơn kim cương ở một số thị trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alexandrite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alexandrite

Không có idiom phù hợp