Bản dịch của từ Chrysoberyl trong tiếng Việt

Chrysoberyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chrysoberyl (Noun)

01

Một oxit màu xanh lục hoặc hơi vàng của berili và nhôm xuất hiện dưới dạng tinh thể dạng bảng, đôi khi có chất lượng đá quý.

A greenish or yellowishgreen oxide of beryllium and aluminium which occurs as tabular crystals sometimes of gem quality.

Ví dụ

Chrysoberyl is often used in jewelry for its unique greenish hue.

Chrysoberyl thường được sử dụng trong trang sức vì màu xanh đặc biệt.

Many people do not know about chrysoberyl's gem quality and value.

Nhiều người không biết về chất lượng và giá trị của chrysoberyl.

Is chrysoberyl more valuable than other gemstones like sapphire and ruby?

Chrysoberyl có giá trị hơn các loại đá quý khác như sapphire và ruby không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chrysoberyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chrysoberyl

Không có idiom phù hợp