Bản dịch của từ Alimenting trong tiếng Việt
Alimenting

Alimenting (Verb)
The charity is alimenting hundreds of families in need this winter.
Tổ chức từ thiện đang cung cấp thực phẩm cho hàng trăm gia đình cần giúp đỡ mùa đông này.
They are not alimenting the local shelters adequately this year.
Năm nay họ không cung cấp đủ thực phẩm cho các nơi trú ẩn địa phương.
Are community programs alimenting enough children in our town?
Các chương trình cộng đồng có đang cung cấp đủ thực phẩm cho trẻ em trong thị trấn không?
Họ từ
Từ "alimenting" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Theo nghĩa gốc, "alimenting" có thể liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng hoặc thức ăn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được thay thế bằng "nourishing" hoặc "feeding". Mặc dù luôn có sự phát triển từ vựng, nhưng "alimenting" không được công nhận trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "alimenting" xuất phát từ gốc Latin "alimenta", có nghĩa là thức ăn hoặc sự nuôi dưỡng. Gốc từ này thể hiện sự cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sự sống. Trong tiếng Anh, việc mở rộng khái niệm từ "alimentary" liên quan đến hệ thống tiêu hóa. Do đó, "alimenting" không chỉ mang nghĩa nuôi dưỡng về thể chất mà còn có thể diễn đạt sự cung cấp về tinh thần hoặc trí thức, phản ánh sự kết nối giữa thức ăn và sự phát triển toàn diện.
Từ "alimenting" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "alimenting" liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng hoặc thực phẩm, thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về sức khỏe, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.