Bản dịch của từ Alit trong tiếng Việt
Alit

Alit (Verb)
The bird alit on the tree branch.
Chim đậu trên cành cây.
The butterfly alit gracefully in the garden.
Con bướm đậu nhẹ nhàng trong vườn.
The dragonfly alit near the pond.
Con chuồn chuồn đậu gần ao.
Alit (Adjective)
(của một con chim) đã hạ cánh hoặc định cư.
(of a bird) landed or settled.
The alit bird chirped happily on the tree branch.
Chim alit hót vui vẻ trên cành cây.
The alit sparrows gathered near the bird feeder.
Những con chim alit tụ tập gần hộp thức ăn chim.
The alit doves pecked at the scattered seeds on the ground.
Những con chim bồ câu alit gặm nhấm hạt giống rải rác trên mặt đất.
Từ "alit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "nhẹ" hơn so với từ "little". Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử để chỉ sự nhỏ bé trong kích thước hoặc tầm quan trọng. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "alit", bởi đây là một từ có tính chất cổ xưa, và thường không được tìm thấy trong ngôn ngữ đương đại.
Từ "alit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alitus", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "cung cấp". Cụm từ này xuất phát từ động từ "alere", có nghĩa là “nuôi” hoặc “cung cấp thức ăn”. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái của việc được nuôi dưỡng hoặc sống sót, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển và duy trì sự sống. Ý nghĩa hiện tại của "alit" vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc cung cấp sự sống và hỗ trợ.
Từ "alit" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không có mặt trong các tài liệu chuẩn như IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "alit" có thể liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như văn chương hay ngôn ngữ học, nhưng thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS cũng như trong các tình huống thông thường là rất thấp, chủ yếu bị giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp