Bản dịch của từ Alit trong tiếng Việt
Alit
VerbAdjective
Alit (Verb)
əlˈɪt
əlˈɪt
Alit (Adjective)
əlˈɪt
əlˈɪt
01
(của một con chim) đã hạ cánh hoặc định cư
(of a bird) landed or settled
Ví dụ
The alit bird chirped happily on the tree branch.
Chim alit hót vui vẻ trên cành cây.
The alit sparrows gathered near the bird feeder.
Những con chim alit tụ tập gần hộp thức ăn chim.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alit
Không có idiom phù hợp