Bản dịch của từ Aliterate trong tiếng Việt
Aliterate

Aliterate (Adjective)
Many young adults are aliterate, avoiding books and reading materials.
Nhiều người lớn trẻ tuổi không thích đọc, tránh sách và tài liệu.
Students should not be aliterate; reading improves their knowledge.
Học sinh không nên không thích đọc; đọc sách cải thiện kiến thức.
Are you aliterate, or do you enjoy reading regularly?
Bạn có không thích đọc không, hay bạn thích đọc thường xuyên?
Aliterate (Noun)
Many aliterates avoid reading books, preferring social media instead.
Nhiều người biết đọc nhưng không thích đọc sách, thích mạng xã hội hơn.
Aliterates do not enjoy reading, which affects their social skills.
Những người không thích đọc không tận hưởng việc đọc, điều này ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội.
Are aliterates common among teenagers in urban areas like New York?
Có phải những người không thích đọc rất phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố như New York không?
"Aliterate" là một tính từ diễn tả trạng thái của những người có khả năng đọc và viết nhưng lại không thực hành chúng, thường do thiếu động lực hoặc quan tâm. Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (không) và "literate" (biết đọc, biết viết). Aliterate không chỉ liên quan đến vấn đề học thuật mà còn phản ánh thói quen và văn hóa đọc trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến sự phát triển văn hóa và nhận thức của cá nhân và cộng đồng.
Từ "aliterate" có nguồn gốc từ tiền tố "a-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "literatus", có nghĩa là "có văn hoá" hay "được giáo dục". Kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái thiếu khả năng đọc và viết mặc dù có khả năng và điều kiện để tiếp cận giáo dục. Khái niệm này đã được ghi nhận từ cuối thế kỷ 20, phản ánh thực trạng ngày càng gia tăng của những người không sử dụng khả năng đọc viết trong xã hội hiện đại.
Từ “aliterate” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà từ vựng phổ biến và dễ hiểu thường được ưa chuộng hơn để đảm bảo sự truyền đạt hiệu quả. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và thói quen đọc, thể hiện tình trạng của những người có khả năng đọc nhưng không có thói quen thực hiện điều đó. Việc nghiên cứu từ này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các vấn đề liên quan đến sự thiếu hụt văn hóa đọc trong xã hội hiện đại.