Bản dịch của từ Aliterate trong tiếng Việt

Aliterate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliterate (Adjective)

ˈælɨtɚˌeɪt
ˈælɨtɚˌeɪt
01

Không thích đọc dù không mù chữ; có thể đọc nhưng miễn cưỡng hoặc không muốn làm như vậy.

Disinclined to read though not illiterate able to read but reluctant or unlikely to do so.

Ví dụ

Many young adults are aliterate, avoiding books and reading materials.

Nhiều người lớn trẻ tuổi không thích đọc, tránh sách và tài liệu.

Students should not be aliterate; reading improves their knowledge.

Học sinh không nên không thích đọc; đọc sách cải thiện kiến thức.

Are you aliterate, or do you enjoy reading regularly?

Bạn có không thích đọc không, hay bạn thích đọc thường xuyên?

Aliterate (Noun)

ˈælɨtɚˌeɪt
ˈælɨtɚˌeɪt
01

Một người có khả năng đọc nhưng không thích làm việc đó.

Someone who is able to read but disinclined to do so.

Ví dụ

Many aliterates avoid reading books, preferring social media instead.

Nhiều người biết đọc nhưng không thích đọc sách, thích mạng xã hội hơn.

Aliterates do not enjoy reading, which affects their social skills.

Những người không thích đọc không tận hưởng việc đọc, điều này ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội.

Are aliterates common among teenagers in urban areas like New York?

Có phải những người không thích đọc rất phổ biến trong giới trẻ ở các thành phố như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliterate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliterate

Không có idiom phù hợp