Bản dịch của từ Alkalic trong tiếng Việt
Alkalic

Alkalic (Adjective)
The alkalic rocks in Hawaii have unique mineral compositions.
Các loại đá kiềm ở Hawaii có thành phần khoáng chất độc đáo.
Alkalic minerals do not appear in many social discussions.
Khoáng chất kiềm không xuất hiện trong nhiều cuộc thảo luận xã hội.
Are alkalic rocks important for social development in certain regions?
Các loại đá kiềm có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở một số khu vực không?
Họ từ
Từ "alkalic" là một tính từ mô tả tính chất kiềm của một chất hoặc dung dịch, thường liên quan đến pH cao hơn 7. Trong hóa học, các chất alkali thường bao gồm các muối của kim loại kiềm và có khả năng trung hòa axit. Trong tiếng Anh, "alkalic" được sử dụng chung cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "alkaline", từ được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "alkalic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alkali", bắt nguồn từ từ Ả Rập "al-qaly", có nghĩa là "tro thực vật". Alkali chỉ các hợp chất hóa học có tính kiềm, thường được tìm thấy trong các muối kiềm như natri hoặc kali. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc phân loại các chất phản ứng mạnh mẽ trong môi trường kiềm, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học và công nghiệp.
Từ "alkalic" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học, sinh học và địa chất, để chỉ tính chất kiềm của một chất. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc hóa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này thấp trong các phần nghe và nói. Trong các ngữ cảnh khác, "alkalic" thường xuất hiện trong mô tả nước, đất, hoặc các dung dịch kiềm, tạo nên các hiện tượng và phản ứng hóa học quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp