Bản dịch của từ Alkalosis trong tiếng Việt
Alkalosis
Noun [U/C]
Alkalosis (Noun)
Ví dụ
Alkalosis can lead to muscle cramps during intense physical activities.
Alkalosis có thể dẫn đến chuột rút cơ bắp trong các hoạt động thể chất cường độ cao.
Alkalosis does not affect everyone in social sports events.
Alkalosis không ảnh hưởng đến mọi người trong các sự kiện thể thao xã hội.
Can alkalosis occur due to poor hydration in community sports?
Alkalosis có thể xảy ra do thiếu nước trong thể thao cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alkalosis
Không có idiom phù hợp