Bản dịch của từ All-presence trong tiếng Việt

All-presence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-presence (Noun)

ɑl pɹˈɛzns
ɑl pɹˈɛzns
01

Trạng thái có mặt ở mọi nơi cùng một lúc.

The state of being present everywhere at the same time.

Ví dụ

Social media has an all-presence in our daily communication today.

Mạng xã hội có sự hiện diện toàn diện trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

An all-presence of technology is not always beneficial for relationships.

Sự hiện diện toàn diện của công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi cho các mối quan hệ.

Is an all-presence of advertisements affecting our social interactions?

Sự hiện diện toàn diện của quảng cáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

All-presence (Adjective)

ɑl pɹˈɛzns
ɑl pɹˈɛzns
01

Đề cập đến một cái gì đó hoặc ai đó có mặt ở mọi nơi cùng một lúc.

Refers to something or someone that is present in all places simultaneously.

Ví dụ

Social media has an all-presence effect on modern communication today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng hiện diện toàn diện đến giao tiếp hiện đại hôm nay.

Not everyone appreciates the all-presence of social media in their life.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự hiện diện toàn diện của mạng xã hội trong cuộc sống.

Is the all-presence of social media beneficial for society overall?

Sự hiện diện toàn diện của mạng xã hội có lợi cho xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng All-presence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-presence

Không có idiom phù hợp