Bản dịch của từ All-presence trong tiếng Việt
All-presence

All-presence (Noun)
Trạng thái có mặt ở mọi nơi cùng một lúc.
The state of being present everywhere at the same time.
Social media has an all-presence in our daily communication today.
Mạng xã hội có sự hiện diện toàn diện trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
An all-presence of technology is not always beneficial for relationships.
Sự hiện diện toàn diện của công nghệ không phải lúc nào cũng có lợi cho các mối quan hệ.
Is an all-presence of advertisements affecting our social interactions?
Sự hiện diện toàn diện của quảng cáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
All-presence (Adjective)
Đề cập đến một cái gì đó hoặc ai đó có mặt ở mọi nơi cùng một lúc.
Refers to something or someone that is present in all places simultaneously.
Social media has an all-presence effect on modern communication today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng hiện diện toàn diện đến giao tiếp hiện đại hôm nay.
Not everyone appreciates the all-presence of social media in their life.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự hiện diện toàn diện của mạng xã hội trong cuộc sống.
Is the all-presence of social media beneficial for society overall?
Sự hiện diện toàn diện của mạng xã hội có lợi cho xã hội không?
Từ "all-presence" được dùng để chỉ trạng thái hoặc khả năng hiện diện ở mọi nơi cùng một lúc. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, đặc biệt là khi mô tả đặc tính của Thượng đế hay một lực lượng siêu nhiên nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, hình thức viết và phát âm vẫn nhất quán. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc tôn giáo.
Từ "all-presence" có nguồn gốc từ hai phần: "all" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ālle", có nghĩa là toàn bộ, và "presence" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesens", trong đó "prae-" có nghĩa là trước và "esse" có nghĩa là hiện diện. Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tính chất hiện diện khắp mọi nơi. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự tồn tại vĩnh cửu và toàn diện, thường liên quan đến những khía cạnh triết học hoặc tôn giáo.
Thuật ngữ "all-presence" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự hiện diện của công nghệ hoặc tri thức trong các lĩnh vực khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, "all-presence" thường được áp dụng trong triết học hoặc tôn giáo để chỉ sự tồn tại toàn diện của một thực thể, ví dụ như sự hiện diện của Chúa trong các tín ngưỡng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp