Bản dịch của từ Allegiant trong tiếng Việt
Allegiant

Allegiant (Adjective)
Many students are allegiant to their teachers during social events.
Nhiều học sinh trung thành với giáo viên trong các sự kiện xã hội.
Not all friends are allegiant during tough social situations.
Không phải tất cả bạn bè đều trung thành trong những tình huống xã hội khó khăn.
Are you allegiant to your community during social challenges?
Bạn có trung thành với cộng đồng của mình trong các thử thách xã hội không?
Allegiant (Noun)
Một người trung thành với một niềm tin, tổ chức hoặc lãnh đạo cụ thể.
A person who is loyal to a particular belief organization or leader.
Many students are allegiant to their university's values and traditions.
Nhiều sinh viên trung thành với giá trị và truyền thống của trường đại học.
Not all citizens are allegiant to the government's policies in 2023.
Không phải tất cả công dân đều trung thành với chính sách của chính phủ năm 2023.
Are you allegiant to your community's leaders and their decisions?
Bạn có trung thành với các lãnh đạo của cộng đồng và quyết định của họ không?
Họ từ
Từ "allegiant" xuất phát từ tiếng Latinh "allegans", có nghĩa là "trung thành" hoặc "tận tụy". Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một nhóm thể hiện sự trung thành steadfast với một người, tổ chức hoặc nguyên tắc nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "allegiant" ít thay đổi về mặt ngữ nghĩa nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức hoặc văn học ở Mỹ. Sự khác biệt về cách phát âm chủ yếu tập trung vào âm tiết nhấn mạnh và ngữ điệu vùng miền.
Từ "allegiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "allegare", mang nghĩa là "gắn kết" hay "trói buộc". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này trở thành "aligant", thể hiện tính trung thành và sự trung thành với một người hoặc một nguyên tắc. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa lòng trung thành và trách nhiệm, từ đó định hình nghĩa hiện tại của nó, cho thấy sự trung thành, một đặc điểm quan trọng trong mối quan hệ xã hội và chính trị.
Từ "allegiant" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả lòng trung thành hoặc sự trung thành của một cá nhân đối với một tổ chức, quốc gia hoặc hệ tư tưởng. Bên cạnh đó, "allegiant" có thể được thấy trong văn học và các tài liệu lịch sử, nơi mà vấn đề trung thành thường là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến và thường thay thế bằng các từ dễ hiểu hơn như "loyal".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp