Bản dịch của từ Allegiant trong tiếng Việt

Allegiant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allegiant (Adjective)

əlˈidʒnt
əlˈidʒnt
01

Trung thành hay trung thành.

Loyal or faithful.

Ví dụ

Many students are allegiant to their teachers during social events.

Nhiều học sinh trung thành với giáo viên trong các sự kiện xã hội.

Not all friends are allegiant during tough social situations.

Không phải tất cả bạn bè đều trung thành trong những tình huống xã hội khó khăn.

Are you allegiant to your community during social challenges?

Bạn có trung thành với cộng đồng của mình trong các thử thách xã hội không?

Allegiant (Noun)

əlˈidʒnt
əlˈidʒnt
01

Một người trung thành với một niềm tin, tổ chức hoặc lãnh đạo cụ thể.

A person who is loyal to a particular belief organization or leader.

Ví dụ

Many students are allegiant to their university's values and traditions.

Nhiều sinh viên trung thành với giá trị và truyền thống của trường đại học.

Not all citizens are allegiant to the government's policies in 2023.

Không phải tất cả công dân đều trung thành với chính sách của chính phủ năm 2023.

Are you allegiant to your community's leaders and their decisions?

Bạn có trung thành với các lãnh đạo của cộng đồng và quyết định của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allegiant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegiant

Không có idiom phù hợp