Bản dịch của từ Alleviative trong tiếng Việt
Alleviative

Alleviative (Adjective)
Cung cấp cứu trợ hoặc giảm nhẹ.
Alleviative measures can improve social welfare in developing countries.
Các biện pháp giảm nhẹ có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển.
Lack of alleviative programs leads to increased poverty rates in communities.
Thiếu các chương trình giảm nhẹ dẫn đến tăng tỷ lệ nghèo đói trong cộng đồng.
Are alleviative strategies effective in addressing social inequalities in urban areas?
Các chiến lược giảm nhẹ có hiệu quả trong giải quyết bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị không?
Alleviative (Noun)
Một biện pháp khắc phục hoặc điều trị làm giảm đau hoặc khó chịu.
A remedy or treatment that alleviates pain or discomfort.
Herbal teas are natural alleviatives for stress and anxiety.
Trà thảo mộc là phương pháp giảm đau tự nhiên cho căng thẳng và lo lắng.
Avoiding sugary snacks can be an alleviative for mood swings.
Tránh thức ăn ngọt có thể là biện pháp giảm đau cho những biến động tâm trạng.
Is meditation considered an alleviative for mental health issues?
Việc thiền có được xem là biện pháp giảm đau cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Từ "alleviative" xuất phát từ động từ "alleviate", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc xoa dịu một tình trạng khó chịu, thường là về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý, "alleviative" được sử dụng để mô tả các liệu pháp hoặc phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở mỗi nước, gây ảnh hưởng đến cách hiểu và truyền đạt thông tin.
Từ "alleviative" xuất phát từ gốc Latin "alleviāre", có nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Gốc từ này được tạo thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "levare" (nâng lên, làm nhẹ). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động giảm thiểu cơn đau hoặc khổ sở. Hiện nay, "alleviative" được dùng trong ngữ cảnh y tế và tâm lý, thể hiện khả năng làm nhẹ triệu chứng hoặc cải thiện tình trạng tâm trạng.
Từ "alleviative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp giảm nhẹ, thường liên quan đến các lĩnh vực y tế, tâm lý học hoặc chính sách xã hội. Trong các tình huống phổ biến, nó được dùng khi thảo luận về chiến lược cải thiện chất lượng sống hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp