Bản dịch của từ Alleviative trong tiếng Việt

Alleviative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleviative (Adjective)

əlˈivieɪtɪv
əlˈivieɪtɪv
01

Cung cấp cứu trợ hoặc giảm nhẹ.

Providing relief or alleviation.

Ví dụ

Alleviative measures can improve social welfare in developing countries.

Các biện pháp giảm nhẹ có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển.

Lack of alleviative programs leads to increased poverty rates in communities.

Thiếu các chương trình giảm nhẹ dẫn đến tăng tỷ lệ nghèo đói trong cộng đồng.

Are alleviative strategies effective in addressing social inequalities in urban areas?

Các chiến lược giảm nhẹ có hiệu quả trong giải quyết bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị không?

Alleviative (Noun)

əlˈivieɪtɪv
əlˈivieɪtɪv
01

Một biện pháp khắc phục hoặc điều trị làm giảm đau hoặc khó chịu.

A remedy or treatment that alleviates pain or discomfort.

Ví dụ

Herbal teas are natural alleviatives for stress and anxiety.

Trà thảo mộc là phương pháp giảm đau tự nhiên cho căng thẳng và lo lắng.

Avoiding sugary snacks can be an alleviative for mood swings.

Tránh thức ăn ngọt có thể là biện pháp giảm đau cho những biến động tâm trạng.

Is meditation considered an alleviative for mental health issues?

Việc thiền có được xem là biện pháp giảm đau cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alleviative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alleviative

Không có idiom phù hợp