Bản dịch của từ Alleyway trong tiếng Việt
Alleyway

Alleyway (Noun)
The alleyway was crowded during the ship's social event last Saturday.
Lối đi giữa các cabin đông đúc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
There isn't much space in the alleyway for socializing on the ship.
Không có nhiều chỗ trong lối đi để giao lưu trên tàu.
Is the alleyway accessible for social gatherings on the cruise ship?
Lối đi có thể tiếp cận cho các buổi gặp gỡ xã hội trên tàu không?
The alleyway behind the school is often used for social gatherings.
Con hẻm phía sau trường thường được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
There are no shops in the alleyway near Main Street.
Không có cửa hàng nào trong con hẻm gần Phố Chính.
Is the alleyway safe for children to play in?
Con hẻm có an toàn cho trẻ em chơi không?
Dạng danh từ của Alleyway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alleyway | Alleyways |
Họ từ
Từ "alleyway" chỉ một lối đi hẹp giữa các tòa nhà, thường được sử dụng cho mục đích đi bộ hoặc như một lối thoát. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể được gọi là "alley" trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ lối đi mà không nhấn mạnh tính hẹp. Trong giao tiếp, "alleyway" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả khu vực đô thị hoặc môi trường đô thị.
Từ "alleyway" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "alee", bắt nguồn từ động từ Latin "alāre", có nghĩa là "bay". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những con đường hẹp, thường là lối đi bên cạnh hoặc giữa các tòa nhà. Sự kết hợp giữa kích thước khiêm tốn và tính chất riêng tư của những khoảng không này phản ánh bản chất của việc "bay" qua không gian hẹp, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ là lối đi hẹp và kín đáo.
Từ "alleyway" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến đô thị hoặc môi trường sống. Trong tiếng Anh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các con đường hẹp giữa các tòa nhà, thường dùng trong bối cảnh miêu tả cảnh vật, du lịch hoặc các tình huống an ninh. Sự sử dụng từ này có thể thấy trong văn hóa nghệ thuật và phim ảnh, nơi những con hẻm tạo nên không gian kịch tính hay bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp