Bản dịch của từ Alleyway trong tiếng Việt

Alleyway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleyway (Noun)

ˈæliweɪ
ˈæliweɪ
01

Lối đi giữa hai dãy cabin trên một con tàu.

A passage between two rows of cabins in a ship.

Ví dụ

The alleyway was crowded during the ship's social event last Saturday.

Lối đi giữa các cabin đông đúc trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

There isn't much space in the alleyway for socializing on the ship.

Không có nhiều chỗ trong lối đi để giao lưu trên tàu.

Is the alleyway accessible for social gatherings on the cruise ship?

Lối đi có thể tiếp cận cho các buổi gặp gỡ xã hội trên tàu không?

02

Một con phố hẹp được hình thành bởi sự gần gũi của các tòa nhà liền kề.

A narrow street formed by the proximity of adjacent buildings.

Ví dụ

The alleyway behind the school is often used for social gatherings.

Con hẻm phía sau trường thường được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

There are no shops in the alleyway near Main Street.

Không có cửa hàng nào trong con hẻm gần Phố Chính.

Is the alleyway safe for children to play in?

Con hẻm có an toàn cho trẻ em chơi không?

Dạng danh từ của Alleyway (Noun)

SingularPlural

Alleyway

Alleyways

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alleyway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alleyway

Không có idiom phù hợp