Bản dịch của từ Allocator trong tiếng Việt
Allocator

Allocator (Noun)
The city allocator distributed funds to local charities last month.
Người phân bổ của thành phố đã phân phát quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.
The allocator did not support projects lacking community involvement.
Người phân bổ đã không hỗ trợ các dự án thiếu sự tham gia của cộng đồng.
Is the allocator responsible for funding social programs in our area?
Người phân bổ có trách nhiệm cấp kinh phí cho các chương trình xã hội trong khu vực của chúng ta không?
Allocator (Noun Countable)
Một thành viên của một lớp các đối tượng riêng lẻ tạo nên một quần thể.
A member of a class of individual objects making up a population.
The allocator distributed resources fairly among the community members in Springfield.
Người phân bổ đã phân phát tài nguyên công bằng giữa các thành viên trong Springfield.
The allocator did not favor any group in the resource distribution process.
Người phân bổ không thiên vị bất kỳ nhóm nào trong quá trình phân phát tài nguyên.
Is the allocator responsible for managing community resources effectively in cities?
Người phân bổ có trách nhiệm quản lý tài nguyên cộng đồng một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "allocator" trong tiếng Anh đề cập đến một thực thể hoặc chương trình chịu trách nhiệm phân bổ tài nguyên, thường là trong bối cảnh lập trình máy tính hoặc quản lý hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nghĩa có thể mở rộng sang việc phân bổ nguồn lực tài chính hoặc vật chất trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý. Sự chính xác trong vai trò của "allocator" là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và tối ưu hóa tài nguyên.
Từ "allocator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "allocare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "locare" có nghĩa là "đặt". Kết hợp lại, "allocare" mang nghĩa là "đặt vào" hoặc "phân bổ". Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và quản lý để chỉ quá trình phân bổ tài nguyên hoặc trách nhiệm. Hiện tại, "allocator" thường được sử dụng để miêu tả người hoặc hệ thống chịu trách nhiệm phân bổ tài sản, nguồn lực, hay nhiệm vụ trong các tổ chức và dự án.
Từ "allocator" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, công nghệ thông tin và quản lý tài nguyên. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến quản lý tài chính và phân bổ nguồn lực. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình phân bổ tài sản hoặc nguồn lực trong các tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong những bối cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, như tài liệu nghiên cứu hoặc sách giáo khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



