Bản dịch của từ Allocute trong tiếng Việt
Allocute

Allocute (Verb)
The mayor allocuted to the crowd about community safety measures.
Thị trưởng đã phát biểu với đám đông về các biện pháp an toàn cộng đồng.
The council did not allocute during the public meeting last week.
Hội đồng đã không phát biểu trong cuộc họp công khai tuần trước.
Did the speaker allocute on social issues during the conference?
Diễn giả có phát biểu về các vấn đề xã hội trong hội nghị không?
Từ "allocute" có nghĩa là việc một bị cáo phát biểu trước tòa án ngay trước khi bị tuyên án. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong hệ thống tư pháp của Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "allocute" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi không có từ tương đương cụ thể. Cách phát âm và diễn đạt có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh quyền lợi của bị cáo trong việc trình bày trước tòa.
Từ "allocute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "allocutio", được hình thành từ động từ "allocuere", có nghĩa là "nói với ai đó" hoặc "gọi ai đó". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các phiên tòa, nơi bị cáo hoặc nhân chứng có cơ hội nói chuyện với thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn. Ngày nay, "allocute" thường được hiểu là hành động tự bạch hoặc phát biểu một cách chính thức, phản ánh tính chất của sự giao tiếp đối diện và sự trách nhiệm trong lời nói.
Từ "allocute" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi nó ít được nhắc đến. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, thường liên quan đến việc bị cáo phát biểu trước khi tuyên án. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chuyên ngành, "allocute" cũng có thể được đề cập để mô tả quy trình tố tụng hình sự.