Bản dịch của từ Allocution trong tiếng Việt
Allocution

Allocution (Noun)
The mayor's allocution addressed community concerns during the town hall meeting.
Bài phát biểu của thị trưởng đã đề cập đến những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.
The allocution did not mention the recent crime wave in the city.
Bài phát biểu không đề cập đến làn sóng tội phạm gần đây ở thành phố.
Did the allocution cover the issues of homelessness and housing?
Bài phát biểu có đề cập đến vấn đề vô gia cư và nhà ở không?
The judge's allocution informed the jury about their responsibilities today.
Bài phát biểu của thẩm phán đã thông báo cho bồi thẩm đoàn về trách nhiệm của họ hôm nay.
The allocution did not include any personal opinions from the judge.
Bài phát biểu không bao gồm ý kiến cá nhân nào từ thẩm phán.
Did the judge's allocution clarify the case for the jury members?
Bài phát biểu của thẩm phán có làm rõ vụ án cho các thành viên bồi thẩm đoàn không?
The allocution helped John reduce his sentence by two years.
Lời phát biểu của John đã giúp giảm án hai năm.
The judge did not accept her allocution during the hearing.
Thẩm phán đã không chấp nhận lời phát biểu của cô ấy trong phiên tòa.
Did the allocution influence the jury's decision on the case?
Lời phát biểu có ảnh hưởng đến quyết định của bồi thẩm đoàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp