Bản dịch của từ Allocution trong tiếng Việt

Allocution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocution (Noun)

æləkjˈuʃn
æləkjˈuʃn
01

Một bài phát biểu hoặc diễn văn chính thức.

A formal speech or discourse.

Ví dụ

The mayor's allocution addressed community concerns during the town hall meeting.

Bài phát biểu của thị trưởng đã đề cập đến những lo ngại của cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.

The allocution did not mention the recent crime wave in the city.

Bài phát biểu không đề cập đến làn sóng tội phạm gần đây ở thành phố.

Did the allocution cover the issues of homelessness and housing?

Bài phát biểu có đề cập đến vấn đề vô gia cư và nhà ở không?

02

Một bài phát biểu hoặc diễn văn được gửi đến bồi thẩm đoàn bởi một thẩm phán trước khi bồi thẩm đoàn cân nhắc.

An address or speech delivered to a jury by a judge before the jury deliberates.

Ví dụ

The judge's allocution informed the jury about their responsibilities today.

Bài phát biểu của thẩm phán đã thông báo cho bồi thẩm đoàn về trách nhiệm của họ hôm nay.

The allocution did not include any personal opinions from the judge.

Bài phát biểu không bao gồm ý kiến cá nhân nào từ thẩm phán.

Did the judge's allocution clarify the case for the jury members?

Bài phát biểu của thẩm phán có làm rõ vụ án cho các thành viên bồi thẩm đoàn không?

03

Một tuyên bố chính thức của bị cáo tại tòa, đặc biệt trong tình huống thương lượng plea.

A defendant's formal statement in court, especially in a plea bargain scenario.

Ví dụ

The allocution helped John reduce his sentence by two years.

Lời phát biểu của John đã giúp giảm án hai năm.

The judge did not accept her allocution during the hearing.

Thẩm phán đã không chấp nhận lời phát biểu của cô ấy trong phiên tòa.

Did the allocution influence the jury's decision on the case?

Lời phát biểu có ảnh hưởng đến quyết định của bồi thẩm đoàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allocution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allocution

Không có idiom phù hợp