Bản dịch của từ Allotment trong tiếng Việt
Allotment

Allotment (Noun)
The government provided an allotment of land for farmers.
Chính phủ cung cấp một phần đất cho nông dân.
Each family received an allotment of food supplies during the crisis.
Mỗi gia đình nhận được một phần cung cấp thực phẩm trong khủng hoảng.
The community garden offers allotment plots for residents to grow vegetables.
Khu vườn cộng đồng cung cấp các khu đất trồng rau cho cư dân.
Lô đất do cá nhân thuê để trồng rau, hoa.
A plot of land rented by an individual for growing vegetables or flowers.
Sarah's allotment is filled with colorful flowers and fresh vegetables.
Khu đất trồng rau của Sarah đầy hoa thơm và rau sạch.
The community garden has individual allotments for residents to cultivate.
Khu vườn cộng đồng có khu đất riêng cho cư dân trồng trọt.
John spends his weekends tending to his allotment and enjoying nature.
John dành cuối tuần chăm sóc khu đất trồng của mình và thưởng thức thiên nhiên.
Họ từ
"Allotment" là thuật ngữ chỉ sự phân chia hoặc phân bổ một phần tài sản, thường liên quan đến đất đai hoặc thời gian cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, "allotment" phổ biến ở Anh quốc ám chỉ những khu vườn nhỏ được phân chia cho cá nhân để trồng trọt, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng với ý nghĩa đó. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa thường phản ánh văn hóa và phong tục thực hành nông nghiệp của mỗi nước.
Từ "allotment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "allotare", có nghĩa là phân chia hay giao cho. Được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "lot" (phần), thuật ngữ này dần dần phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện đại, "allotment" thường chỉ việc phân chia đất đai cho mục đích nông nghiệp hoặc sinh hoạt, phản ánh ý nghĩa nguyên gốc của việc phân bổ tài sản và nguồn lực.
Từ "allotment" có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi thường cần mô tả cách phân bổ tài nguyên hay đất đai. Trong ngữ cảnh khác, "allotment" thường được sử dụng trong quản lý dự án, nông nghiệp và phân bổ quỹ. Từ này thường liên quan đến các tình huống phác thảo sự phân chia và phân bổ một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
