Bản dịch của từ Allow of trong tiếng Việt

Allow of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allow of (Verb)

əlˈaʊ ˈʌv
əlˈaʊ ˈʌv
01

Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

To permit something to happen or to be done.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có không gian hoặc khả năng cho một cái gì đó.

To have room or capacity for something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thừa nhận hoặc chấp nhận như một khả năng.

To acknowledge or accept as a possibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allow of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English worldwide communication, individuals from many nations, cultures, and backgrounds to converse and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] However, high levels of strength and fitness are not the only factor that athletes to perform well [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Staycations and sunbathing me to recharge and enjoy summer without the need to travel far [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It individuals to recharge their energy and prevent mental fatigue [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Allow of

Không có idiom phù hợp