Bản dịch của từ Allow of trong tiếng Việt
Allow of

Allow of (Verb)
The government allows of public gatherings for social movements like protests.
Chính phủ cho phép các buổi tụ tập công cộng cho các phong trào xã hội.
The school does not allow of bullying among students at any time.
Trường không cho phép bắt nạt giữa các học sinh vào bất kỳ thời điểm nào.
Does the law allow of peaceful demonstrations for social change?
Luật có cho phép các cuộc biểu tình hòa bình để thay đổi xã hội không?
Social gatherings allow of diverse conversations among different cultural groups.
Các buổi tụ họp xã hội cho phép những cuộc trò chuyện đa dạng giữa các nhóm văn hóa khác nhau.
Social events do not allow of any negative behavior among participants.
Các sự kiện xã hội không cho phép hành vi tiêu cực giữa những người tham gia.
Do social activities allow of new friendships to form easily?
Các hoạt động xã hội có cho phép tình bạn mới hình thành dễ dàng không?
Thừa nhận hoặc chấp nhận như một khả năng.
To acknowledge or accept as a possibility.
Many communities allow of different cultures and traditions to thrive.
Nhiều cộng đồng chấp nhận các nền văn hóa và truyền thống khác nhau phát triển.
They do not allow of any discrimination in their social programs.
Họ không chấp nhận bất kỳ sự phân biệt nào trong các chương trình xã hội.
Does the city allow of public gatherings for social events?
Thành phố có cho phép các buổi tụ tập công cộng cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



