Bản dịch của từ Alm trong tiếng Việt
Alm

Alm (Noun)
She received a generous alm from the kind-hearted donor.
Cô ấy nhận được một món quà hào phóng từ người cho đi lòng từ.
The homeless shelter provides hot meals and alms to those in need.
Trạm cứu trợ cho người vô gia cư cung cấp bữa ăn nóng và quà từ thiện cho những người cần.
During the charity event, they collected a significant amount of alms.
Trong sự kiện từ thiện, họ thu thập một lượng quà từ thiện đáng kể.
Từ "alm" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không mang một ý nghĩa rõ ràng trong cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ. Nếu được xem như một sự ngắt gọn hoặc nhầm lẫn từ "almond" (hạt hạnh nhân), từ này có thể sử dụng để chỉ loại hạt hoặc cây trồng. Trong trường hợp này, từ "almond" được phát âm khác nhau đôi chút nhưng ý nghĩa và cách sử dụng giữ nguyên giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "alm" không phải là một từ chính thức trong ngôn ngữ.
Từ "alm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "almus", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "ấm áp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những thực phẩm có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho con người, nhất là trong ngữ cảnh của cây cối và nông nghiệp. Ngày nay, từ "alm" thường được dùng để chỉ các loại hạt ngũ cốc, thể hiện vai trò thiết yếu của chúng trong chế độ ăn uống, tương ứng với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự nuôi dưỡng và phát triển.
Từ "alm" không thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm cả bốn kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa, "alm" có thể liên quan đến các chủ đề về thực phẩm hoặc dinh dưỡng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Từ này có thể dễ gặp trong các văn bản khoa học hoặc y tế khi nói về giá trị dinh dưỡng của hạt hoặc quả.