Bản dịch của từ Alm trong tiếng Việt

Alm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alm (Noun)

ˈɑm
ˈɑm
01

(không chuẩn) một thứ được trao cho người nghèo như một tổ chức từ thiện: một món quà bố thí đặc biệt.

(nonstandard) something given to the poor as charity: a singular gift of alms.

Ví dụ

She received a generous alm from the kind-hearted donor.

Cô ấy nhận được một món quà hào phóng từ người cho đi lòng từ.

The homeless shelter provides hot meals and alms to those in need.

Trạm cứu trợ cho người vô gia cư cung cấp bữa ăn nóng và quà từ thiện cho những người cần.

During the charity event, they collected a significant amount of alms.

Trong sự kiện từ thiện, họ thu thập một lượng quà từ thiện đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alm

Không có idiom phù hợp