Bản dịch của từ Aloed trong tiếng Việt
Aloed
Adjective
Aloed (Adjective)
əlˈɔɪd
əlˈɔɪd
Ví dụ
The aloed atmosphere at the charity event reflected the somber mood.
Bầu không khí đắng cay tại sự kiện từ thiện phản ánh tâm trạng u buồn.
Her aloed expression showed the impact of the social injustice.
Bản mặt đắng cay của cô ấy thể hiện sự ảnh hưởng của bất công xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aloed
Không có idiom phù hợp