Bản dịch của từ Aloed trong tiếng Việt
Aloed

Aloed (Adjective)
The aloed atmosphere at the charity event reflected the somber mood.
Bầu không khí đắng cay tại sự kiện từ thiện phản ánh tâm trạng u buồn.
Her aloed expression showed the impact of the social injustice.
Bản mặt đắng cay của cô ấy thể hiện sự ảnh hưởng của bất công xã hội.
The aloed conversations about poverty left a heavy feeling in the room.
Những cuộc trò chuyện đắng cay về nghèo đóng lại cảm giác nặng nề trong phòng.
"Aloed" là một từ hiếm gặp, có nguồn gốc từ "aloes" (aloe), thường chỉ một dạng hình thái có liên quan đến cây lô hội. Trong ngữ cảnh thực vật học, "aloed" thể hiện các đặc tính hoặc thuộc tính liên quan đến cây lô hội, như khả năng sinh tồn trong môi trường khô hạn. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nên không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "aloed" bắt nguồn từ tiếng Latin "aloes", có nghĩa là cây nha đam, một loại cây thường được sử dụng trong y học và làm đẹp. Trong lịch sử, gel từ lá nha đam được biết đến với khả năng chữa lành vết thương và làm dịu da. Hiện nay, "aloed" thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc thuộc tính có chứa chiết xuất nha đam, nhấn mạnh công dụng làm dịu và phục hồi mà chúng đem lại.
Từ “aloed” rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, nó hầu như không xuất hiện trong bài thi Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y tế, thảo dược hoặc mỹ phẩm, thường được dùng để mô tả đặc tính của cây nha đam hoặc sản phẩm chiết xuất từ nha đam, nhân tố tạo nên sự tươi mát và khả năng làm dịu da.