Bản dịch của từ Along these lines trong tiếng Việt
Along these lines

Along these lines (Phrase)
Many social programs operate along these lines to support local communities.
Nhiều chương trình xã hội hoạt động theo cách này để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Social initiatives do not always work along these lines effectively.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng hoạt động theo cách này hiệu quả.
Do you think social policies should be developed along these lines?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách xã hội nên được phát triển theo cách này không?
Cụm từ "along these lines" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó tương tự hoặc liên quan đến một ý tưởng hoặc chủ đề đã được đề cập trước đó. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc lập luận, nhằm giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về phương hướng tư duy đang được đưa ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "along these lines" xuất phát từ cấu trúc tiếng Anh, mang tính ẩn dụ, kết hợp từ "along" (dọc theo) và "lines" (đường nét). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng" hay "đường". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc tuân theo một nguyên tắc hoặc phương hướng nhất định. Ngày nay, nó thường được dùng để thể hiện sự liên kết hoặc đồng thuận trong bối cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
Cụm từ "along these lines" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải phát triển ý tưởng hoặc lập luận. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể gặp trong văn bản diễn đạt quan điểm hay khi mô tả các phương pháp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ sự tương đồng hoặc liên quan giữa các ý tưởng, chủ đề hay phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
