Bản dịch của từ Also known as trong tiếng Việt

Also known as

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Also known as (Phrase)

ˌælzənˈɑkənz
ˌælzənˈɑkənz
01

Được sử dụng để giới thiệu hoặc gợi ý một tên hoặc mô tả khác cho ai đó hoặc một cái gì đó.

Used to introduce or suggest another name or description for someone or something.

Ví dụ

John, also known as Jack, is a talented musician.

John, còn được biết đến với tên Jack, là một nhạc sĩ tài năng.

The Eiffel Tower, also known as the Iron Lady, is in Paris.

Tháp Eiffel, còn được gọi là Bà Sắt, nằm ở Paris.

The Great Barrier Reef, also known as the largest coral reef system, is in Australia.

Rặng san hô lớn nhất thế giới, còn được biết đến với tên hệ thống rặng san hô lớn nhất, nằm ở Australia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/also known as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Also known as

Không có idiom phù hợp