Bản dịch của từ Also known as trong tiếng Việt
Also known as

Also known as (Phrase)
John, also known as Jack, is a talented musician.
John, còn được biết đến với tên Jack, là một nhạc sĩ tài năng.
The Eiffel Tower, also known as the Iron Lady, is in Paris.
Tháp Eiffel, còn được gọi là Bà Sắt, nằm ở Paris.
The Great Barrier Reef, also known as the largest coral reef system, is in Australia.
Rặng san hô lớn nhất thế giới, còn được biết đến với tên hệ thống rặng san hô lớn nhất, nằm ở Australia.
Cụm từ "also known as" (viết tắt: AKA) được sử dụng để chỉ ra tên khác hoặc biệt danh của một đối tượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh pháp lý, y học hoặc văn hóa. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày đôi khi có thể được sử dụng để thay thế như "namely" hay "that is".
Cụm từ "also known as" xuất phát từ tiếng Latinh "alias" có nghĩa là "tên khác". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ ra một danh tính hoặc thuật ngữ thay thế được biết đến rộng rãi hơn. Ngày nay, cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, khoa học và văn hóa, nhấn mạnh sự đa dạng trong cách gọi tên hoặc danh xưng của một chủ thể, đồng thời tạo điều kiện cho sự nhận diện và hiểu biết sâu hơn về đối tượng được đề cập.
Cụm từ "also known as" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, để giải thích hay bổ sung thông tin về một khái niệm hoặc đối tượng. Tần suất của cụm này tương đối cao khi đề cập đến các thuật ngữ chuyên ngành, tên gọi khác của sự vật, hoặc danh xưng. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được dùng trong các ngữ cảnh như diễn thuyết, bài viết học thuật, hoặc khi giới thiệu một nhân vật nổi tiếng để nhấn mạnh tính chất hoặc bản chất chính xác của đối tượng đang đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp