Bản dịch của từ Alter ego trong tiếng Việt
Alter ego

Alter ego (Noun)
Peter's alter ego is a confident performer on stage.
Bản chất khác của Peter là một người biểu diễn tự tin trên sân khấu.
In social settings, Sarah's alter ego emerges as a witty conversationalist.
Trong môi trường xã hội, bản ngã khác của Sarah hiện ra như một người nói chuyện hóm hỉnh.
During the event, Tom's alter ego as a party animal was revealed.
Trong sự kiện, bản ngã khác của Tom như một người say sưa đã được tiết lộ.
Khái niệm "alter ego" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tôi khác" hoặc "tôi thứ hai". Thuật ngữ này thường chỉ một khía cạnh riêng biệt của bản thân một người, có thể là một tính cách, đặc điểm hay cương vị khác nhau mà cá nhân thể hiện trong một số tình huống. Trong tiếng Anh, "alter ego" được sử dụng đồng dạng ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học, "alter ego" có thể được dùng để mô tả một nhân vật phụ hay một diện mạo thay thế của một nhân vật chính.
Thuật ngữ "alter ego" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "alter" có nghĩa là "khác" và "ego" có nghĩa là "tôi". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và văn học để chỉ một bản thể thay thế hoặc một phiên bản khác của một cá nhân. Theo thời gian, "alter ego" đã trở thành một khái niệm rộng rãi hơn, thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh hoặc tính cách khác biệt trong một cá nhân, phản ánh sự đa dạng trong bản sắc con người.
Cụm từ "alter ego" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tâm lý học hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "alter ego" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh khác của bản thân, ví dụ như trong nghệ thuật, nơi một nhân vật có thể phản ánh một phần của tâm hồn tác giả. Cụm từ này thường xuất hiện trong thảo luận về nhân cách hoặc sự phân thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
