Bản dịch của từ Amassing trong tiếng Việt
Amassing

Amassing (Verb)
The community is amassing donations for the charity event.
Cộng đồng đang tụ tập quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are amassing food supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đang thu thập nguồn thực phẩm cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Students are amassing signatures for the petition to improve facilities.
Các sinh viên đang tụ tập chữ ký cho đơn kiến nghị cải thiện cơ sở vật chất.
Dạng động từ của Amassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amassing |
Amassing (Adjective)
The charity event was amassing a large number of donations.
Sự kiện từ thiện đang thu thập một lượng lớn quyên góp.
The community project aimed at amassing significant support from residents.
Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu thu hút sự ủng hộ đáng kể từ cư dân.
The social media campaign was amassing followers rapidly.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang nhanh chóng thu thập người theo dõi.
Họ từ
Từ "amassing" là động từ, có nghĩa là thu thập, tích trữ một cách từ từ một số lượng lớn thứ gì đó, thường chỉ tài sản hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "amassing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "amass" có thể xuất hiện trong bối cảnh văn viết trang trọng hơn, thường liên quan đến việc tích lũy kiến thức, kinh nghiệm hay tài sản.
Từ "amassing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "amassare", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "thu thập". Tiền tố "a-" trong từ này thể hiện sự di chuyển về phía hoặc sự gia tăng, trong khi "mass" hàm ý về việc tập trung và kết tụ. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc tích lũy tài sản vật chất sang việc thu thập thông tin hoặc dữ liệu. Ngày nay, "amassing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tích trữ thông tin hoặc tài nguyên, thể hiện sự gia tăng đáng kể trong quy mô hoặc số lượng.
Từ "amassing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với nhiều khả năng xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề liên quan đến tài chính, đầu tư hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "amassing" thường được sử dụng để chỉ việc tích lũy tài sản, kiến thức hoặc kinh nghiệm, đặc biệt trong văn bản học thuật và kinh doanh, diễn tả quá trình thu thập, tích lũy một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp