Bản dịch của từ Amassing trong tiếng Việt

Amassing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amassing (Verb)

əmˈæsɪŋ
əmˈæsɪŋ
01

Thu thập hoặc thu thập (cái gì đó) với số lượng lớn.

To gather or collect something in large quantities.

Ví dụ

The community is amassing donations for the charity event.

Cộng đồng đang tụ tập quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Volunteers are amassing food supplies for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên đang thu thập nguồn thực phẩm cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Students are amassing signatures for the petition to improve facilities.

Các sinh viên đang tụ tập chữ ký cho đơn kiến nghị cải thiện cơ sở vật chất.

Dạng động từ của Amassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amassing

Amassing (Adjective)

əmˈæsɪŋ
əmˈæsɪŋ
01

Lớn về số lượng hoặc số lượng.

Great in quantity or amount.

Ví dụ

The charity event was amassing a large number of donations.

Sự kiện từ thiện đang thu thập một lượng lớn quyên góp.

The community project aimed at amassing significant support from residents.

Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu thu hút sự ủng hộ đáng kể từ cư dân.

The social media campaign was amassing followers rapidly.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang nhanh chóng thu thập người theo dõi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amassing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amassing

Không có idiom phù hợp