Bản dịch của từ Amatol trong tiếng Việt

Amatol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amatol (Noun)

ˈæmətɑl
ˈæmətɑl
01

Chất nổ mạnh bao gồm hỗn hợp tnt và amoni nitrat.

A high explosive consisting of a mixture of tnt and ammonium nitrate.

Ví dụ

Amatol is used in some military operations for its explosive power.

Amatol được sử dụng trong một số hoạt động quân sự vì sức mạnh nổ.

Amatol is not commonly used in civilian construction projects today.

Amatol không thường được sử dụng trong các dự án xây dựng dân sự ngày nay.

Is amatol safe for public use in construction or demolition?

Amatol có an toàn cho việc sử dụng công cộng trong xây dựng hoặc phá dỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amatol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amatol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.