Bản dịch của từ Amaurotic trong tiếng Việt

Amaurotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amaurotic (Adjective)

æmɑɹˈɑtɪk
æmɑɹˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc bị mất thị lực do bệnh thần kinh thị giác.

Relating to or suffering from the loss of vision due to optic nerve disease.

Ví dụ

The amaurotic patient struggled with daily activities and needed assistance.

Bệnh nhân amaurotic gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày và cần hỗ trợ.

Many amaurotic individuals do not receive adequate support from society.

Nhiều người amaurotic không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ xã hội.

Are amaurotic patients being considered in social welfare programs?

Có phải các bệnh nhân amaurotic đang được xem xét trong các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amaurotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amaurotic

Không có idiom phù hợp