Bản dịch của từ Ambassadress trong tiếng Việt
Ambassadress

Ambassadress (Noun)
The ambassadress from Vietnam spoke at the social conference last week.
Đại sứ nữ từ Việt Nam đã phát biểu tại hội nghị xã hội tuần trước.
The ambassadress did not attend the charity dinner last night.
Đại sứ nữ đã không tham dự bữa tối gây quỹ tối qua.
Did the ambassadress participate in the community service event today?
Đại sứ nữ có tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng hôm nay không?
Từ "ambassadress" chỉ một vị trí ngoại giao, tương tự như từ "ambassador", nhưng được sử dụng để chỉ một nữ giới. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong các bối cảnh lịch sự hoặc truyền thống, mặc dù ngày nay việc sử dụng "female ambassador" hoặc đơn giản là "ambassador" cho cả hai giới được ưa chuộng hơn. Không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này ngày càng ít xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ambassadress" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ambas-sador", từ "ambas" có nghĩa là "đại diện". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, dùng để chỉ những người nữ giữ vai trò đại diện ngoại giao. Trong bối cảnh hiện tại, "ambassadress" được sử dụng để chỉ một phụ nữ đảm nhiệm nhiệm vụ đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức, phản ánh sự mở rộng vai trò giới trong lĩnh vực ngoại giao và chính trị.
Từ "ambassadress" (nữ đại sứ) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành hạn chế của nó. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ngoại giao hoặc chính trị. Ngoài ra, "ambassadress" thường được sử dụng trong các tình huống nói về vai trò và trách nhiệm của phụ nữ trong lĩnh vực ngoại giao, thể hiện sự bình đẳng giới trong chính trị.