Bản dịch của từ Ambassadress trong tiếng Việt
Ambassadress
Noun [U/C]
Ambassadress (Noun)
Ví dụ
The ambassadress from Vietnam spoke at the social conference last week.
Đại sứ nữ từ Việt Nam đã phát biểu tại hội nghị xã hội tuần trước.
The ambassadress did not attend the charity dinner last night.
Đại sứ nữ đã không tham dự bữa tối gây quỹ tối qua.
Did the ambassadress participate in the community service event today?
Đại sứ nữ có tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ambassadress
Không có idiom phù hợp