Bản dịch của từ Amber light trong tiếng Việt

Amber light

Idiom

Amber light (Idiom)

01

Một tín hiệu yêu cầu đi chậm lại hoặc chuẩn bị dừng lại, thường là dấu hiệu cảnh báo.

A signal to slow down or prepare to stop usually indicating caution.

Ví dụ

The teacher's amber light was a warning to improve the essay.

Đèn vàng của giáo viên là cảnh báo cần cải thiện bài luận.

Ignoring the amber light can result in a lower IELTS writing score.

Bỏ qua đèn vàng có thể dẫn đến điểm viết IELTS thấp hơn.

Did you see the amber light in the feedback for your speaking?

Bạn có thấy đèn vàng trong phản hồi cho phần nói của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amber light

Không có idiom phù hợp