Bản dịch của từ Amber light trong tiếng Việt
Amber light
Amber light (Idiom)
The teacher's amber light was a warning to improve the essay.
Đèn vàng của giáo viên là cảnh báo cần cải thiện bài luận.
Ignoring the amber light can result in a lower IELTS writing score.
Bỏ qua đèn vàng có thể dẫn đến điểm viết IELTS thấp hơn.
Did you see the amber light in the feedback for your speaking?
Bạn có thấy đèn vàng trong phản hồi cho phần nói của mình không?
Ánh sáng hổ phách (amber light) đề cập đến loại ánh sáng có màu vàng nâu, thường được sử dụng trong các tình huống giao thông để cảnh báo. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến đèn cảnh báo trên xe cứu thương hoặc xe cảnh sát. Trong tiếng Anh Anh, "amber" mang một số ý nghĩa khác, nhưng về cơ bản vẫn chỉ ánh sáng có màu sắc tương tự. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể trong ngữ cảnh này.
Từ "amber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambra", bản thân từ này có thể từ tiếng Ả Rập "عَـنْبَر" (anbar). Trong lịch sử, hổ phách đã được biết đến như một chất liệu quý giá với màu vàng đặc trưng. Ngày nay, "amber light" dùng để chỉ ánh sáng vàng đặc trưng, thường thấy trong đèn giao thông, thể hiện sự cảnh báo hoặc sự chuẩn bị dừng lại. Đặc điểm màu sắc và ý nghĩa liên quan đến sự thận trọng tiếp tục được giữ vững trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "amber light" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông và quy định an toàn, đặc biệt là để chỉ tín hiệu đèn vàng trong hệ thống đèn giao thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến an toàn giao thông và luật lệ. Ngoài ra, "amber light" cũng có thể được sử dụng trong thảo luận về tâm lý và hành vi con người trong các tình huống cần cảnh báo hoặc chuẩn bị cho hành động tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp