Bản dịch của từ Amber light trong tiếng Việt
Amber light
Idiom
Amber light (Idiom)
Ví dụ
The teacher's amber light was a warning to improve the essay.
Đèn vàng của giáo viên là cảnh báo cần cải thiện bài luận.
Ignoring the amber light can result in a lower IELTS writing score.
Bỏ qua đèn vàng có thể dẫn đến điểm viết IELTS thấp hơn.
Did you see the amber light in the feedback for your speaking?
Bạn có thấy đèn vàng trong phản hồi cho phần nói của mình không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amber light
Không có idiom phù hợp