Bản dịch của từ Ameliorate trong tiếng Việt
Ameliorate

Ameliorate (Verb)
Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) trở nên tốt hơn.
Volunteers ameliorate the living conditions of homeless people in the city.
Tình nguyện viên cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư trong thành phố.
Ignoring the issue will not ameliorate the situation for those in need.
Bỏ qua vấn đề sẽ không cải thiện tình hình cho những người cần giúp đỡ.
How can we ameliorate the education system to benefit all students?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hệ thống giáo dục để có lợi cho tất cả học sinh?
Dạng động từ của Ameliorate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ameliorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ameliorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ameliorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ameliorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ameliorating |
Họ từ
Từ "ameliorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ameliorare", mang nghĩa là cải thiện hoặc làm tốt hơn một tình huống, trạng thái hoặc điều kiện nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và mang sắc thái tích cực. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn viết học thuật. Trong cả hai biến thể, "ameliorate" thường được sử dụng với các danh từ chỉ tình huống cần cải thiện, như "conditions" hay "situation".
Từ "ameliorate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ameliorare", nghĩa là "làm tốt hơn". Căn cứ vào thực tế này, từ gốc đã thể hiện khát vọng cải thiện hoặc nâng cao chất lượng một tình huống nào đó. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái tiêu cực sang tích cực. Hiện nay, "ameliorate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh cải cách xã hội và các lĩnh vực như y tế, giáo dục để chỉ hành động cải thiện điều kiện sống.
Từ "ameliorate" xuất hiện với tần suất khá khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói. Trong kỳ thi viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc cải thiện các tình huống xã hội hoặc môi trường. Bên cạnh đó, từ cũng có thể gặp trong các văn bản học thuật hay báo cáo nghiên cứu, nơi đề cập tới việc khắc phục vấn đề. Từ này thể hiện ý nghĩa tích cực trong việc nâng cao chất lượng hoặc điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
