Bản dịch của từ Ameliorate trong tiếng Việt

Ameliorate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ameliorate (Verb)

əmˈiljɚeɪt
əmˈiljəɹeɪt
01

Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) trở nên tốt hơn.

Make something bad or unsatisfactory better.

Ví dụ

Volunteers ameliorate the living conditions of homeless people in the city.

Tình nguyện viên cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư trong thành phố.

Ignoring the issue will not ameliorate the situation for those in need.

Bỏ qua vấn đề sẽ không cải thiện tình hình cho những người cần giúp đỡ.

How can we ameliorate the education system to benefit all students?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hệ thống giáo dục để có lợi cho tất cả học sinh?

Dạng động từ của Ameliorate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ameliorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ameliorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ameliorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ameliorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ameliorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ameliorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, exhaust fumes released into the atmosphere can also be reduced, thanks to which many environmental issues, including air pollution problems, could be [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Ameliorate

Không có idiom phù hợp