Bản dịch của từ Ameliorates trong tiếng Việt

Ameliorates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ameliorates (Verb)

əmˈɪljətˌɔɹz
əmˈɪljətˌɔɹz
01

Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không thỏa đáng) tốt hơn.

Make something bad or unsatisfactory better

Ví dụ

Community programs ameliorate living conditions for low-income families in Chicago.

Các chương trình cộng đồng cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

These initiatives do not ameliorate the social divide in our city.

Những sáng kiến này không cải thiện được sự chia rẽ xã hội ở thành phố chúng ta.

Can education ameliorate poverty in rural areas like Mississippi?

Giáo dục có thể cải thiện tình trạng nghèo đói ở các vùng nông thôn như Mississippi không?

02

Cải thiện (một tình huống) hoặc sửa chữa (một lỗi).

Improve a situation or correct a fault

Ví dụ

Education ameliorates social inequality in many communities across America.

Giáo dục cải thiện sự bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Social programs do not ameliorate poverty effectively in urban areas.

Các chương trình xã hội không cải thiện hiệu quả nạn đói ở khu vực đô thị.

How can community initiatives ameliorate living conditions for the homeless?

Các sáng kiến cộng đồng có thể cải thiện điều kiện sống cho người vô gia cư như thế nào?

03

Nâng cao chất lượng của một cái gì đó.

Enhance the quality of something

Ví dụ

Education ameliorates the quality of life for many individuals in society.

Giáo dục nâng cao chất lượng cuộc sống của nhiều cá nhân trong xã hội.

Improving public transport does not ameliorate traffic congestion in big cities.

Cải thiện giao thông công cộng không nâng cao tình trạng tắc nghẽn ở các thành phố lớn.

How does community service ameliorate social issues in local neighborhoods?

Dịch vụ cộng đồng làm thế nào để nâng cao các vấn đề xã hội trong các khu phố địa phương?

Dạng động từ của Ameliorates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ameliorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ameliorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ameliorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ameliorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ameliorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ameliorates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, exhaust fumes released into the atmosphere can also be reduced, thanks to which many environmental issues, including air pollution problems, could be [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Ameliorates

Không có idiom phù hợp