Bản dịch của từ Ameliorates trong tiếng Việt

Ameliorates

Verb

Ameliorates (Verb)

əmˈɪljətˌɔɹz
əmˈɪljətˌɔɹz
01

Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không thỏa đáng) tốt hơn.

Make something bad or unsatisfactory better

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cải thiện (một tình huống) hoặc sửa chữa (một lỗi).

Improve a situation or correct a fault

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nâng cao chất lượng của một cái gì đó.

Enhance the quality of something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, exhaust fumes released into the atmosphere can also be reduced, thanks to which many environmental issues, including air pollution problems, could be [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Ameliorates

Không có idiom phù hợp