Bản dịch của từ Amiability trong tiếng Việt

Amiability

Noun [U/C]

Amiability (Noun)

eɪmiəbˈɪləti
eɪmiəbˈɪlɪti
01

Thân thiện, đặc biệt là dễ gần do tính tình vui vẻ, dễ chịu.

Friendliness especially easy approachability owing to a cheerful and pleasant disposition

Ví dụ

Her amiability makes her a popular choice for group projects.

Sự thân thiện của cô ấy khiến cho cô ấy trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án nhóm.

Not everyone possesses natural amiability in social interactions.

Không phải ai cũng sở hữu sự thân thiện tự nhiên trong giao tiếp xã hội.

Is amiability an important trait for effective IELTS speaking performance?

Sự thân thiện có phải là một đặc điểm quan trọng cho hiệu suất nói IELTS hiệu quả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiability

Không có idiom phù hợp