Bản dịch của từ Amirite trong tiếng Việt

Amirite

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amirite (Interjection)

01

Tôi có đúng không? (dùng để mời gọi xác nhận hoặc khẳng định lời phát biểu trước đó của ai đó là đúng)

Am i right used to invite confirmation or assert that ones previous statement is correct.

Ví dụ

You agree that the IELTS test is challenging, amirite?

Bạn đồng ý rằng bài kiểm tra IELTS thử thách, phải không?

I don't think the IELTS speaking section is easy, amirite?

Tôi không nghĩ phần nói của bài kiểm tra IELTS dễ, phải không?

Amirite that many students find writing Task 2 difficult?

Đúng không rằng nhiều học sinh thấy viết Task 2 khó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amirite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amirite

Không có idiom phù hợp