Bản dịch của từ Amortizing trong tiếng Việt

Amortizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amortizing (Verb)

ˈæmɚtaɪzɪŋ
ˈæmɚtaɪzɪŋ
01

Trả hết dần dần (một khoản nợ hoặc khoản vay), thường với một khoản thanh toán cố định thường xuyên.

Gradually pay off a debt or loan typically with a fixed regular payment.

Ví dụ

Many people are amortizing their student loans over ten years.

Nhiều người đang trả dần khoản vay sinh viên trong mười năm.

They are not amortizing their mortgage quickly enough to save interest.

Họ không trả dần khoản vay thế chấp đủ nhanh để tiết kiệm lãi suất.

Are you amortizing your credit card debt this year?

Bạn có đang trả dần khoản nợ thẻ tín dụng trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amortizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amortizing

Không có idiom phù hợp