Bản dịch của từ Amortizing trong tiếng Việt
Amortizing

Amortizing (Verb)
Many people are amortizing their student loans over ten years.
Nhiều người đang trả dần khoản vay sinh viên trong mười năm.
They are not amortizing their mortgage quickly enough to save interest.
Họ không trả dần khoản vay thế chấp đủ nhanh để tiết kiệm lãi suất.
Are you amortizing your credit card debt this year?
Bạn có đang trả dần khoản nợ thẻ tín dụng trong năm nay không?
Họ từ
Amortizing là một thuật ngữ tài chính chỉ quá trình hoàn trả một khoản nợ theo lịch trình cụ thể, thường thông qua các khoản thanh toán định kỳ. Quy trình này đảm bảo rằng cả gốc lẫn lãi suất đều được trả dần theo thời gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "amortizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "amortire", có nghĩa là "làm cho mất tích, xóa bỏ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "amortir" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "amortizing" chủ yếu là thuật ngữ tài chính, chỉ quá trình trả nợ dần dần hoặc phân bổ chi phí cho một tài sản qua thời gian. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo ra sự rõ ràng trong quản lý tài sản.
Từ "amortizing" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và kế toán, thường liên quan đến quá trình phân bổ một khoản nợ hoặc chi phí theo thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện cao trong phần Writing khi thí sinh trình bày các lý thuyết tài chính. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế. Tuy nhiên, "amortizing" ít gặp trong Speaking và Listening do tính chất chuyên môn và hẹp của nó.